IS DEFINING in Vietnamese translation

[iz di'fainiŋ]
[iz di'fainiŋ]
là xác định
is to identify
is to determine
is to define
is to establish
is to specify
is the identification
is the determination
are definite
is pinpoint
is to ascertain
đang xác định
are defining
are determining
are identifying
to be ascertained
đang định nghĩa
are defining
là định nghĩa
is the definition
is to define
defines

Examples of using Is defining in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ray tracing is the technology that is defining the next generation of PC games, and it's fitting that
Ray Tracing là công nghệ xác định thế hệ tiếp theo của trò chơi PC
The first step in achieving your dream is defining what your dream is..
Bước đầu tiên để đạt được một ước mơ là xác định rõ ước mơ của mình gì.
I have defined a static method on the schema that is defining the structure of User documents in my mongodb database. The method. findByCredentials….
Tôi đã xác định một phương thức tĩnh trên lược đồ xác định cấu trúc của tài liệu Người dùng trong cơ sở dữ liệu mongodb của tôi. Phương pháp. fi….
This is how the Bitcoin Cash project website is defining itself:“Bitcoin Cash is peer-to-peer electronic cash for the Internet.
Đây là cách trang web của dự án Bitcoin Cash tự xác định: Bitcoin Cash là tiền mặt điện tử ngang hàng cho Internet.
One of the most challenging tasks in selling digital marketing to the C-Suite is defining the return on investment(ROI).
Một trong những nhiệm vụ thử thách nhất trong việc rao bán chiến dịch tiếp thị số với C- Suite( Ban tổng giám đốc) đó là xác định tỉ lệ lợi nhuận đầu tư( ROI).
Peter Drucker said that the toughest job for knowledge workers is defining the work.
Peter Drucker từng nói rằng công việc khó khăn nhất đối với người lao động trí thức là xác định được công việc.
Harbin Engineering University is defining her distinctive position in the nations development strategy by specializing in shipping industry, ocean exploration and nuclear application.
Đại học Kỹ thuật Harbin là xác định vị trí đặc biệt của mình trong chiến lược phát triển của quốc gia bằng chuyên ngành vận tải biển, thám hiểm đại dương và ứng dụng hạt nhân.
The governmental talk took place in an important moment when the Vietnamese government is defining the goals of its 10-year socio-economic development strategy.
Cuộc đàm phán năm nay diễn ra vào thời điểm Chính phủ Việt Nam đang xác định mục tiêu kinh tế và xã hội cho thập niên tiếp theo trong một chiến lược 10 năm phát triển kinh tế- xã hội.
All you're doing here is defining the content elements you want your site to feature, and indicating how they might link together.
Tất cả những gì bạn đang làm ở đây là xác định các yếu tố nội dung bạn muốn trang web của bạn hiển thị và cho biết cách chúng có thể liên kết với nhau.
The EXP 12 Speed 6e is a concept to show that Bentley is defining electric motoring in the luxury sector, with the appropriate technology, high quality materials
EXP 12 Speed 6e là một khái niệm cho thấy rằng Bentley đang xác định việc sử dụng động cơ điện trong khu vực sang trọng,
The most important process in personal branding is defining what makes you unique and why should anyone pay attention to what you have to say?
Quá trình quan trọng nhất trong xây dựng thương hiệu cá nhân là xác định những gì làm cho bạn độc đáo nhất và tại sao mọi người nên chú ý đến những gì bạn nói?
app store and is defining the future of mobile media and computing devices with iPad.
App store, và đang định nghĩa tương lai của các thiết bị di động và máy tính với ipad.
The usual workflow for me when playing around in stuff is defining some functions in a. hs file, loading it up and messing around with them
Quy trình hoạt động quen thuộc với tôi khi thử nghiệm là định nghĩa một hàm nào đó trong một file.
This year's negotiations took place when the Government of Viet Nam is defining its socio-economic goals for the next decade in a 10-year socio-economic development strategy.
Chính phủ Việt Nam hiện nay đang xác định mục tiêu kinh tế và xã hội cho thập niên tiếp theo trong một chiến lược 10 năm phát triển kinh tế- xã hội.
One key task for the Product Manager is defining the market positioning of their games, especially in terms of showing how they are different to competing products.
Một nhiệm vụ quan trọng cho trình viên quản lý sản phẩm là xác định vị trí thị trường của trò chơi của họ, đặc biệt về việc hiển thị cách chúng khác với các sản phẩm cạnh tranh.
Outside of reading others' thoughts on the update, what can we use to determine exactly how Google is defining a quality site experience?
Ngoài việc đọc các suy nghĩ mọi người viết về bản cập nhật, ta có thể sử dụng gì để xác định chính xác Google đang định nghĩa trải nghiệm chất lượng trang như thế nào?
Often the first step in content SEO is defining the keywords that you want your whole website, alongside individual pages and blog content to rank for.
Thông thường bước đầu tiên trong SEO content là xác định các từ khóa và bộ từ khóa liên quan đến ngành của bạn và bạn muốn liên quan tới toàn bộ trang web của bạn, bên cạnh các trang cá nhân và nội dung blog để xếp hạng.
The EXP 12 Speed 6e is a concept to show that Bentley is defining electric motoring in the luxury sector, with the appropriate technology, high quality materials
EXP 12 Speed 6e là một khái niệm cho thấy rằng Bentley đang xác định việc sử dụng động cơ điện trong khu vực sang trọng,
As the implementation of that reform meanders its way through the federal rulemaking process, one huge challenge is defining what the term“emerging technologies” means.
Khi việc thực hiện cải cách đó uốn khúc đi qua quy trình lập lại liên bang, một thách thức lớn là xác định thuật ngữ các công nghệ mới nổi của nghiến ý nghĩa gì.
its revolutionary iPhone and app store and is defining the future of mobile media and computing devices with iPad.
iPhone mang tính cách mạng và đang xác định tương lai của các thiết bị truyền thông và máy tính di động với iPad.
Results: 73, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese