IS EVERYTHING in Vietnamese translation

[iz 'evriθiŋ]
[iz 'evriθiŋ]
là tất cả
that all
mean everything
is all
là những thứ
are things
is the stuff
are the ones
as something
is everything
tất cả đều
all
everyone
everything is

Examples of using Is everything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In the present day life, confidence is everything.
Trong thế giới ngày nay, sự tự tin là TẤT CẢ!
Is everything because of that girl?
Tất cả là vì cô gái kia sao?
Why is everything my fault?
Sao lại nói tất cả là lỗi của em?
Is everything for darling Dorothy?
Tất cả là vì Dorothy yêu quý à?
Why on earth is everything like this?
Tại sao trên đời mọi thứ đều như thế này?
The friendship is everything, friendship is more than a talent.
Tình bạn là tất cả, Tình bạn tài năng hơn cả nhân tài.
America is everything it tries to blame other nations for being..
Đây chỉ là những gì Mỹ luôn làm để đổ lỗi cho các quốc gia khác.
All He asks is everything.
Người hỏi là tất cả mọi.
Here is everything he eats in a day.
Đó là tất cả những gì họ ăn trong một ngày.
Here is everything you need to know to make that first week a big success.
Đây là những gì bạn cần biết để bắt đầu tuần mới.
For women, it is everything that happens 24 hours beforehand Brizendine said.
Đối với phụ nữ, đó là những gì xảy ra từ 24 giờ trước”, Brizendine nói.
There is everything in this town.
Được mọi thứ ở thành phố này.
Here is everything we know about this phone so far.
Hiện tại, đó là tất cả những gì chúng ta biết được về chiếc điện thoại này.
The Forest is Everything.
rừng là có tất cả.
Simone, is everything all right?
Simon, mọi thứ đều ổn cả chứ?
This is everything you're doing your best to avoid.
Và đó là thứ mà anh cố hết sức để tránh xa.
The mind is everything, what you think you will become.”.
Tâm trí bạn là tất cả, bạn nghĩ gì bạn sẽ trở thành như vậy.”.
Here is everything you need to know about the 2018 tournament….
Đây là tất tần tật những điều bạn cần biết về Quyết Đấu 2018….
Outside your circle is everything you don't know that you don't know.
Bên ngoài vòng tròn là những gì bạn không biết.
This is everything you need to know about Samsung's latest smartphone.
Đây là những gì bạn cần biết về điện thoại tầm trung mới nhất của Samsung.
Results: 2264, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese