IS HIDING IN in Vietnamese translation

[iz 'haidiŋ in]
[iz 'haidiŋ in]
đang trốn trong
is hiding in
have hid in
đang ẩn trong
is hiding in
lurking in
đang che giấu trong
is hiding in

Examples of using Is hiding in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lotus flower is hiding in the forest?
Bông sen đang nấp trong rừng ư?
The god of love is hiding in the forest?
Thần tình yêu đang ẩn dấu trong rừng à?
Who is that… Who is hiding in there?
Ai đang trốn trong đấy vậy? Ai thế?
What if another shape is hiding in the heavens?
Nhưng nếu có 1 hình nào khác đang ẩn giấu trên bầu trời thì sao?
Something is hiding in the volcano!
Một cái gì đó đang ẩn ở núi lửa!
The god of love is hiding in the forest?
thần tình yêu đang ẩn dấu trong rừng à?
Looks like an elavator is hiding in there.
Trông giống như là có một con nhện đang ẩn nấp trong đó vậy.
From 2006: Scrubs predicts that Bin Laden is hiding in Pakistan.
Từ năm 2006: Scrubs đã dự đoán Bin Laden đang trốn ở Pakistan.
An image of the boat the suspect is hiding in.
Hình ảnh ngôi nhà và con thuyền nơi nghi phạm ẩn náu.
UN court officials believe Mladic is hiding in Serbia.
Nhiều người cho rằng ông Mladic đang trốn tránh ở Serbia.
Perhaps Wu Ching-yuan is hiding in the video? So?
Vậy chẳng lẽ Ngô Thanh Nguyên trốn trong đoạn phim?
The killer of investigative journalist Anna Politkovskaya is hiding in Western.
Kẻ sát hại nhà báo Politkovskaya đang trốn ở Tây Âu.
But after a week the detectives received information that Blake is hiding in an abandoned house on the outskirts of the city.
Nhưng sau một tuần thám tử nhận được thông tin rằng Blake đang trốn trong một căn nhà bỏ hoang ở vùng ngoại ô của thành phố.
Uncle Jim is hiding in your closet and he's got no clothes on!”.
Chú Ted đang trốn trong tủ quần áo của bố đấy và chú ấy không mặc gì cả!”.
around the internet but why search for them when one is hiding in your Illustrator.
tại sao tìm kiếm chúng khi nó đang ẩn trong Illustrator.
The prisoner is hiding in HOUSE A because it is the only house that has a car facing towards the road.
Tên tù nhân đang trốn trong ngôi nhà A vì đây là ngôi nhà duy nhất để xe hướng ra đường lớn.
grab the gold that is hiding in the ground.
lấy vàng mà đang ẩn trong lòng đất….
Uncle Fred is hiding in your closet and he's got no clothes on!”.
Chú Ted đang trốn trong tủ quần áo của bố đấy và chú ấy không mặc gì cả!”.
Hello Neighbor is a Stealth Horror Game about sneaking into your neighbors house and figuring out what he is hiding in the basement.
Hello Neighbor là một trò chơi đậm chất Stealth về lén lút vào nhà của láng giềng của bạn và tìm ra những gì anh ta đang ẩn trong tầng hầm.
Uncle Ted is hiding in your wardrobe and he's got no clothes on!".
Chú Ted đang trốn trong tủ quần áo của bố đấy và chú ấy không mặc gì cả!”.
Results: 68, Time: 0.0432

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese