IS HIDING SOMETHING in Vietnamese translation

[iz 'haidiŋ 'sʌmθiŋ]
[iz 'haidiŋ 'sʌmθiŋ]
đang che giấu điều gì đó
are hiding something
are concealing something
đang giấu gì đó
's hiding something
đang che dấu điều gì đó
is hiding something
đang che giấu điều gì
are hiding something
có giấu điều gì không

Examples of using Is hiding something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I always feel like tom is hiding something.
Chúng ta còn biết Tom đang giấu diếm điều gì đó.
That man is hiding something.
Adem đang che giấu gì đó.
If Hughes is hiding something, we're gonna find out what it is..
Nếu Hughes giấu gì đó… thì chúng ta sẽ tìm xem nó là gì..
Adem is hiding something.
Adem đang che giấu gì đó.
What if Mike is hiding something?
Lỡ Mike giấu thứ gì?
Why? The old man is hiding something.
Tại sao? Bố đang che giấu gì đó.
The old man is hiding something. Why?
Tại sao? Bố đang che giấu gì đó.
Cássia. Ezequiel is hiding something.
Cássia. Ezequiel đang giấu điều gì đó.
I thought she is hiding something.
Tôi nghĩ cô ấy đang giấu chuyện gì đó.
He is hiding something, Marcus.
Hắn đang che giấu gì đó, Marcus.
Jack is hiding something, Mom.
Jack đang che giấu gì đó, mẹ ạ.
I still think she is hiding something, Ponton.
Tôi vẫn nghĩ cô ta giấu giếm cái gì đó, Ponton.
Feels like Jack is hiding something.
Có cảm giác Jack đang giấu giếm gì đó ấy.
No, he is hiding something.
Không, anh ta đang che giấu gì đó.
I think Tom is hiding something.
Tôi nghĩ Tom đang giấu cái gì đó.
Someone, he said,“is hiding something.
Đó"- ông nói-" Có người đang giấu điều gì đó.
He added:"Someone is hiding something.
Đó"- ông nói-" Có người đang giấu điều gì đó.
She begins to suspect that the Russian is hiding something terrible from her.
Bà tỏ ý lo sợ rằng Nga có giấu giếm điều gì đó.
Of course she is unaware that her father is hiding something.
Dĩ nhiên là Huệ không hề biết là chồng mình đang giấu cái vật.
It really bugs me when I think somebody is hiding something.
Tôi thực sự không yên khi tôi nghĩ ai đó đang giấu giếm điều gì.
Results: 76, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese