IS NOT A PRIORITY in Vietnamese translation

[iz nɒt ə prai'ɒriti]
[iz nɒt ə prai'ɒriti]
không phải là ưu tiên
is not a priority
không được ưu tiên
is not prioritized
is not a priority
isn't prioritised

Examples of using Is not a priority in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
from someone I'm supposed to see, I tend to disregard it since it is not a priority.
tôi có xu hướng coi thường nó vì đó không phải là ưu tiên.
you won't be able to benefit from Tantra if your relationship is not a priority.
lợi từ Tantra nếu mối quan hệ của bạn không phải là ưu tiên.
Data entry is inefficient, with officials having to meet each farmer to collect data, while traceable produce is not a priority for many retailers and distributors.
Nhập dữ liệu không hiệu quả cho lắm, vì các quan chức phải gặp gỡ từng nông dân để thu thập dữ liệu trong khi sản phẩm truy xuất nguồn gốc không phải là ưu tiên cho nhiều nhà bán lẻ và nhà phân phối.
Conversely, Russian prime minister and former president Dmitry Medvedev had recently stated that crypto regulation is not a priority for the Russian authorities because cryptos“have lost their popularity.”.
Ngược lại, thủ tướng Nga và cựu tổng thống Dmitry Medvedev gần đây đã lập luận rằng quy định về tiền điện tử không phải là ưu tiên của chính phủ Nga vì tiền điện tử“ đã mất đi sự phổ biến của nó.”.
Data entry is not too efficient, with officials having to meet each farmer to collect data while traceable produce is not a priority for many retailers and distributors.
Nhập dữ liệu không hiệu quả cho lắm, vì các quan chức phải gặp gỡ từng nông dân để thu thập dữ liệu trong khi sản phẩm truy xuất nguồn gốc không phải là ưu tiên cho nhiều nhà bán lẻ và nhà phân phối.
As noted above, the order in which Dave Davies entered the life of his family is a known entity but is not a priority over other entities determined to provide a higher probability. high interest for the researcher.
Như đã lưu ý ở trên, thứ tự mà Dave Davies bước vào cuộc sống trong gia đình anh ta là một thực thể đã biết nhưng không được ưu tiên hơn các thực thể khác được xác định để cung cấp xác suất quan tâm cao hơn cho người tìm kiếm.
Going to school was not a priority for the young lad.
Đi học không phải là ưu tiên cho chàng trai trẻ.
This is because you're not a priority, their friends are..
Điều này do bạn không phải là ưu tiên hàng đầu, bạn bè của họ.
If you're lukewarm about them, it's not a priority.
Nếu bạn không có định hướng cho nó, nó không phải là ưu tiên.
If you haven't made the time, it's not a priority.
Nếu bạn không bỏ thời gian cho nó, nó không phải là ưu tiên.
If it's not on there, it's not a priority for you.
Nếu bạn không đầu tư vào nó, nó không phải là ưu tiên.
That your health isn't a priority.
Sức khỏe không phải là ưu tiên của bạn.
I thought he wasn't a priority to you.
Tưởng hắn không nằm trong diện ưu tiên của cậu.
Your desire to move out isn't a priority right now.
Hoàn cảnh của bạn hiện nay thì xuất gia chưa phải là ưu tiên hàng đầu.
It's not a priority as in that position we already have players.”.
Đó không phải là ưu tiên ở vị trí đó vì chúng tôi đã có những cầu thủ khác".
It's not a priority at the moment, but it is something the president will consider,” he added.
Hiện tại, nó không phải là ưu tiên, nhưng vẫn thứ sẽ được Tổng thống cân nhắc”, ông nói.
It looks like romantic relationships are not a priority for you right now.
Có vẻ như một mội quan hệ lãng mạn không phải là ưu tiên hàng đầu của bạn lúc này.
It's not a priority at the moment, but it is something the President will consider.”.
Hiện tại, nó không phải là ưu tiên, nhưng vẫn thứ sẽ được Tổng thống cân nhắc”.
But“being too busy” isn't the reason I was not a priority.
Nhưng“ cực kỳ bận rộn” không phải là lý do tại sao tôi lại không được ưu tiên.
Breakfast isn't a priority for Musk- but he will always, no matter what, make time to shower.
Bữa sáng không phải là ưu tiên hàng đầu của Musk- nhưng ông luôn dành thời gian để tắm bất kể khi nào.
Results: 43, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese