IS NOT A WAY in Vietnamese translation

[iz nɒt ə wei]
[iz nɒt ə wei]
không phải là cách
's not how
is not the way
are not the approach
không là phương cách
is not the way

Examples of using Is not a way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's not a way to make money.”.
Đó không phải là cách để kiếm tiền".
But I realised that's not a way to solve problems.
Nhưng tôi tự biết đó không phải là cách giải quyết vấn đề.
That's not a way to live nor to work.
Đó không phải là cách làm việc hay sống.
That's not a way to treat your wife, buddy.
Đó không phải là cách đối xử với vợ đâu, anh bạn.
Launching a startup isn't a way to“get rich quick.”.
Thành lập startup không phải là cách để" làm giàu nhanh chóng".
That's not a way to live, is it?
Đó không là cách sống ở đây, đúng không?.
But it's not a way that is to be taken for granted.
Đấy chẳng phải cách chúng ta đang take it for granted.
But I am not a way.
Mà ta thì chả cách.
This isn't a way out.
Đây không phải lối ra.
This isn't a way for you to make a living.
Đây không phải đường dành cho cậu, làm việc để sinh nhai.
But it is important to realize that children are not a way to make a marriage stronger.
Điều quan trọng bạn phải nhận thức được rằng có con không phải là cách giúp cho cuộc sống hôn nhân vững bền hơn.
It's not a way to run existing Linux software on Windows- the software will have to be recompiled.
không phải là cách để chạy phần mềm Linux hiện có trên Windows- phần mềm sẽ phải biên dịch lại.
An1\pos}Sweetie, skipping school's not a way to get boys to like you.
Cưng ah, bỏ học không phải là cách để cho con trai thích con đâu.
money is exciting and fun and you can win big money, but it's not a way to make money.
bạn có thể giành được khoản tiền lớn, nhưng đó không phải là cách để kiếm tiền.
Love isn't a way to hide from the hard task of growing up, maturing and finding your own pathway in life.[2].
Tình yêu không phải là cách để trốn tránh nhiệm vụ khó khăn của quá trình trưởng thành, trở nên chín chắn, và tìm kiếm con đường của riêng mình trong cuộc sống.[ 2].
That's not a way to be on board with a football club
Đó không phải con đường dành cho các CLB bóng đá
He believed that logic was not a way to invent but a way to structure ideas
Ông tin rằng không phải là con đường đẻ phát minh
However, unlike Instagram, Facebook says the feature isn't a way of restricting who sees your actual Facebook Story.
Dù vậy, khác với Instagram, Facebook nói rằng Favorites không phải một cách để giới hạn số người thực tế nhìn thấy các bài đăng Story của bạn.
of military force in international relations, military methods are not a way out of the situation, much less exerting maximum pressure.
phương pháp quân sự không phải là cách thoát khỏi tình trạng này, kể cả gây áp lực tối đa.
This is not a way to protest.
Đây không phải là cách để phản đối.
Results: 71432, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese