không bị phá vỡ
unbroken
is not broken
does not break
has not been broken
would not break
won't break down không bị hỏng
is not broken
is not damaged
not broken
was not corrupted
without damaging
without spoiling
non broken
zero broken không bị gãy
is not broken
didn't break
without fracturing
hadn't broken
without cracking chưa được phá vỡ
is not broken không bị đứt
no broken
is not broken không được phá vỡ
not be broken
must not break
shall not circumvent không bị bể không tan vỡ
is not broken
not fall apart
Can we fix a glass that is not broken ? Chúng ta có thể tạo ra một mã không thể bẻ gãy ? Thank God that my leg is not broken . Đó là lời cảm ơn trời vì chân chưa gãy đấy. There is no need to replace that which is not broken . Đâu cần thay thế nếu nó chưa hỏng . And yet my heart is not broken . Và tuy thế tim tôi không tan nát . No. My phone is not broken .
but my scarf is not broken . khăn choàng của tôi không hề bị rách . Do not attempt to fix what is not broken .”. Đừng Phá Những Gì Chưa Vỡ ”. The state of compassion is whole and sustaining; the compassionate mind is not broken or shattered by facing states of suffering. Trạng thái từ bi là toàn bộ và duy trì; tâm từ bi không bị phá vỡ hay tan vỡ khi phải đối mặt với những trạng thái đau khổ. Until the structure of the downtrend is not broken , you should consider any growth as a correction wave. Cho đến khi cấu trúc của xu hướng giảm không bị phá vỡ , bạn nên xem xét bất kỳ sự tăng trưởng nào cũng có thể là một làn sóng điều chỉnh. Any shoe that will not feel proper or is not broken in correctly proper off the bat is some thing that you must steer clear of getting. Bất kỳ chiếc giày nào không cảm thấy đúng hoặc không bị hỏng đúng cách ngay lập tức là một cái gì đó mà bạn nên tránh mua. If the outer man is not broken , the impression that others receive from us will be nothing but the outer man. Nếu người bề ngoài không bị phá vỡ , ấn tượng người khác ghi nhận từ chúng ta không gì khác hơn là người bề ngoài. He said the humanitarian system is not broken , as some argue. Ông nói rằng hệ thống công tác nhân đạo không bị hỏng , như nhận định của một số người. A fracture is called simple(closed) when the overlying skin is not broken and the bone is not exposed to the air; Gãy xương được gọi là đơn giản( đóng) khi da nằm ngoài không bị gãy và xương không bị phơi ra ngoài không khí;It is a spiritual union that is not broken by death, but continues in the next life. Đó là sự hiệp thông thiêng liêng không bị phá vỡ bởi cái chết, nhưng vẫn tiếp tục ở đời sau. When a man's self is not broken , he has a stubborn view of things, and these opinions are hard to break and correct. Khi bản ngã của một người chưa được phá vỡ , người ấy có quan điểm ương ngạnh về nhiều điều, và những ý kiến ấy thật khó mà phá vỡ và sửa đổi. The aim is to check that the purchase flow is not broken , rather than checking each page's functionality in great detail. Mục đích là để kiểm tra xem luồng mua hàng không bị hỏng , hơn là kiểm tra chức năng của mỗi trang rất chi tiết. If this stalemate is not broken , then the malaise in the US economy will be drawn out longer. Nếu vòng luẩn quẩn này không được phá vỡ , tình trạng trì trệ của nền kinh tế Mỹ sẽ kéo dài hơn. If this level is not broken , then prices move lower towards the previous support level(a neckline), i.e. the trend reverses. Nếu mức này không bị phá vỡ , thì giá sẽ di chuyển xuống dưới về mức hỗ trợ trước đó( đường viền cổ), nghĩa là xu hướng sẽ đảo chiều. Connect the phone to a computer or laptop directly via USB to ensure that the cable is not broken . Trực tiếp kết nối điện thoại tới một máy tính hoặc máy tính xách tay thông qua cổng USB để đảm bảo rằng cáp không bị hỏng . The spirit can be proud or stubborn because the condition of the outer man is mixed up with the spirit when the outer man is not broken . Linh có thể kiêu ngạo hay ương ngạnh vì tình trạng của người bề ngoài trộn lẫn với linh khi con người bề ngoài chưa được phá vỡ .
Display more examples
Results: 84 ,
Time: 0.063
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文