IS NOT ON THE LIST in Vietnamese translation

[iz nɒt ɒn ðə list]
[iz nɒt ɒn ðə list]
không có trong danh sách
is not on the list
không được liệt kê trong danh sách
is not on the list

Examples of using Is not on the list in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jakarta is not on the list of the 10 most densely populated cities in the world, but the Indonesian capital is seriously polluted.
Jakarta không nằm trong danh sách 10 thành phố có mật độ dân cư đông đúc nhất thế giới nhưng thủ đô Indonesia lại đang bị ô nhiễm không khí trầm trọng.
Please contact the Fulbright office if your desired field of study is not on the list.
( Hãy liên hệ với Chương trình Fulbright nếu ngành bạn muốn theo học không có trong danh sách này).
Answer: Vietnam is not on the list of eligible countries for bringing foreign workers to the US for temporary jobs.
Ðáp: Việt Nam không nằm trong danh sách những nước hợp lệ có thể đưa công nhân ngoại quốc đến Hoa Kỳ để làm những việc tạm thời.
Please contact the Fulbright office if your desired field of study is not on the list.
Vui lòng liên hệ văn phòng Fulbright nếu bạn có nguyện vọng theo học ngành không được liệt kê trong danh sách này.
I cannot believe that A Walk in the Clouds is not on the list.
Bạn không thể thêm một dịch vụ đám mây không có trong danh sách.
and Russia is not on the list of countries he will be visiting.
và Nga không nằm trong danh sách các nước ông sẽ đến thăm.
do not buy anything that is not on the list.
đừng mua thứ không nằm trong danh sách.
How can I deposit funds to my trading account if the account currency is not on the list of transit account currencies?
Tôi có thể nạp tiền cho tài khoản giao dịch của mình nếu đồng tiền tài khoản không nằm trong danh sách đồng tiền tài khoản tạm thời bằng cách nào?
for humans to discover, Necromorph certainly is not on the list of wonders.
Necromorph chắc chắn không nằm trong danh sách những kì quan đó.
I thought that I failed the first time I went out on a casting* because my name is not on the list.
Tôi nghĩ là mình đã trượt trong lần đi casting( thử vai) đầu tiên, bởi vì tên của tôi không nằm trong danh sách đỗ.
took place in Singapore last June, and as of now that country is not on the list for the next meeting.
quốc gia này sẽ không nằm trong danh sách tổ chức cuộc họp tiếp theo.
Software that is not on the list can be added as long as it is requested by all the ministries.
Các phần mềm không được liệt kê có thể được bổ sung thêm vào miễn là được tất cả các bộ yêu cầu.
If you plan to go to Italy as a tourist for a period not to exceed 90 days and your country is not on the list of Countries non-requiring a Schengen Visa,
Nếu bạn dự định đi du lịch Ý trong khoảng thời gian không quá 90 ngày và nước của bạn không nằm trong danh sách các nước miễn Visa Schengen
The plant is not on the list of power sources of the national power planning until 2030, thus the committee
Nhà máy không có trong danh sách các nguồn năng lượng của quy hoạch điện quốc gia đến năm 2030,
All pages that are not on the list are barred.
Còn lại các trang web không nằm trong danh sách đó sẽ đều bị chặn.
Any people that are not on the list will not be allowed entry.
Những người không có trong danh sách sẽ không được vào.
Your P-108 was not on the list.
Mi 8 không nằm trong danh sách.
Of course getting lost was not on the list.
Lạc nên không có trong danh sách nầy.
These animals are not on the list of endangered species.
Loài này không nằm trong danh sách các loài đang bị đe dọa.
Those that are not on the list cannot join.
Những người không có trong danh sách sẽ không được vào.
Results: 44, Time: 0.0396

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese