Examples of using Cũng là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cũng là nguồn cung cấp nước rất tốt”.
Đây cũng là trạng thái bình thường của nhân loại trong hàng ngàn năm.
Đây cũng là đơn hàng Online trong tuần này.
Blue cũng là buồn.
Ngài hiện là Vua và cũng là Vua trong tương lai.
Cũng là kinh doanh chó.
Tớ cũng là một nàng bọ cạp
Tôi là một nghệ sĩ nhưng cũng là một người dân trong một nước.
Cha cũng là Người Cha luôn an ủi khi con gặp khó khăn.
Đó cũng là lí do tại sao một nhà lãnh đạo phải không ngừng học hỏi.
Pincus cũng là một trong các nhà đầu tư đầu tiên vào Facebook, Twitter, Napster.
Som cũng là nạn nhân bị cưỡng hiếp.
Khi đấu tranh vì người khác cũng là đấu tranh cho chính mình.
Tớ cũng là thành viên mới( đây là bài đầu tiên).
Ông cũng là cố vấn cho Pfizer trong hơn 50 năm[ 11].
Đây cũng là cách để bố mẹ dành thời gian với con vào những ngày nghỉ.
Đó cũng là người mà tôi không thể xa nổi.
Nhưng chính Pa cũng là người biết mình muốn gì.
Enliven cũng là thành viên của Hiệp hội Cosmetics Toiletry& Perfumery( CTPA).
Đây cũng là một cú hit tuyệt đỉnh của live show.