CŨNG LÀ in English translation

as well
cũng
là tốt
như vậy
cũng là một
nhất
as well as
tốt như
is also
cũng được
cũng là
be cũng
còn được
too is
cũng là
cũng bị
was also
cũng được
cũng là
be cũng
còn được
are also
cũng được
cũng là
be cũng
còn được
too are
cũng là
cũng bị
too was
cũng là
cũng bị

Examples of using Cũng là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cũng là nguồn cung cấp nước rất tốt”.
We are also very fortunate there is a good water supply.”.
Đây cũng là trạng thái bình thường của nhân loại trong hàng ngàn năm.
This has been the normal state of humanity for thousands of years.
Đây cũng là đơn hàng Online trong tuần này.
I am also offering this as an online class this week.
Blue cũng là buồn.
Blue also means sad.
Ngài hiện Vua và cũng là Vua trong tương lai.
He is king over the past and he's also king over the future.
Cũng là kinh doanh chó.
I am also in the dog business.
Tớ cũng là một nàng bọ cạp
I am also an Eagle Scout
Tôi một nghệ sĩ nhưng cũng là một người dân trong một nước.
We are artistes but we are also citizens of a country.
Cha cũng là Người Cha luôn an ủi khi con gặp khó khăn.
I am also the Father who comforts you in all your troubles.
Đó cũng là lí do tại sao một nhà lãnh đạo phải không ngừng học hỏi.
Which also means that a leader should always be willing to learn.
Pincus cũng là một trong các nhà đầu tư đầu tiên vào Facebook, Twitter, Napster.
He's also one of the early investors in Facebook, Twitter, and Napster.
Som cũng là nạn nhân bị cưỡng hiếp.
I am also the victim of rape.
Khi đấu tranh vì người khác cũng là đấu tranh cho chính mình.
When I fight for others, I am also fighting for you.
Tớ cũng là thành viên mới( đây bài đầu tiên).
I am also new here(sort of) This is my first post.
Ông cũng là cố vấn cho Pfizer trong hơn 50 năm[ 11].
He has been an advisor to Pfizer for more than 50 years.
Đây cũng là cách để bố mẹ dành thời gian với con vào những ngày nghỉ.
It also means I can spend time with them during the holidays.
Đó cũng là người mà tôi không thể xa nổi.
He's also one of those that I can't get away from.
Nhưng chính Pa cũng là người biết mình muốn gì.
But I'm also the kind who knows what she wants.
Enliven cũng là thành viên của Hiệp hội Cosmetics Toiletry& Perfumery( CTPA).
We are also members of the Cosmetic Toiletry& Perfumery Association(CTPA).
Đây cũng là một cú hit tuyệt đỉnh của live show.
I'm also sure this is a huge hit in the live show.
Results: 67524, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English