IS NOT ONLY A PLACE in Vietnamese translation

[iz nɒt 'əʊnli ə pleis]
[iz nɒt 'əʊnli ə pleis]
không chỉ là nơi
is not only a place
is not just a place
is not only where
is not just where
is not just somewhere
is not merely a place

Examples of using Is not only a place in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Australia is not only a place for special events and beach side activities.
Australia không chỉ là nơi cho các sự kiện đặc biệt và các hoạt động bên bãi biển.
The company is not only a place to work and earn one's living.
Công ty không chỉ là nơi để làm việc và kiếm sống.
Sleeping is not only a place to rest but also a place to inspire you.
Phòng ngủ không chỉ là nơi nghỉ ngơi mà còn là nơi có thể truyền cảm hứng cho bạn.
Modern kitchen is not only a place for cooking, it is a place where designer fantasy comes true.
Nhà bếp hiện đại không chỉ là nơi để nấu ăn, nó là nơi mà sự tưởng tượng của nhà thiết kế trở thành sự thật.
The room is not only a place for children to rest, but also a[…].
Căn phòng không chỉ là nơi để trẻ em nghỉ ngơi mà còn là[…].
Work space is not only a place for workers but also a meeting place for customers.
Không gian làm việc không chỉ là nơi dành cho công nhân mà còn điểm gặp gỡ khách hàng.
It is not only a place for cooking, but it is also where the….
vậy, nó không chỉnơi để nấu ăn, mà còn là nơi để….
It is not only a place having beautiful natural surroundings: pine trees, lakes, beautiful beach….
không chỉ là một nơi có môi trường xung quanh đẹp tự nhiên như rừng thông, hồ, bãi biển đẹp….
Though a lot of museums and cultural institutions are situated there, it is not only a place for art.
Dù có nhiều bảo tàng và viện văn hóa nằm ở đây, nhưng nơi đây không chỉ là nơi dành cho nghệ thuật.
The Kaw Lake ORV Area is not only a place that is best for motorcycles
Các Kaw Hồ ORV Diện tích không chỉ là một nơi tốt nhất cho xe máy
The Church is not only a place in which we believe, but it is also an object of our faith;
Và Giáo Hội không chỉ là nơi chúng ta tin, nhưng còn đối tượng của đức tin của chúng ta;
Europe is not only a place with endless beauty as romantic novel, with interesting dishes, typical of each area….
Châu Âu không chỉ là nơi sở hữu vô vàn cảnh đẹp lãng mạn như tiểu thuyết, những món ăn thi vị, đặc trưng của từng khu vực….
It is not only a place for people to rest,
Đó không chỉ là nơi để mọi người nghỉ ngơi
center of Central Vietnam, Thanh Hoa is not only a place to keep historical and literary traditions….
Thanh Hóa không chỉ là nơi lưu giữ những truyền thống lịch sử và văn hóa đáng tự….
Indeed, the Church is not only a place in which we believe, but it is also an object of our faith;
Thực ra, Giáo Hội không chỉ là một nơi mà chúng ta tin tưởng, nhưng đó cũng một đối tượng của niềm tin của chúng ta;
Indeed, the Church is not only a place in which we believe, but it is also an object of our faith;
Thật vậy, Giáo Hội không chỉ là nơi tại đó chúng ta nói lên lòng tin, mà còn đối tượng của lòng tin của chúng ta;
Ho May Grand Show is not only a place showing the world's most modern technology but also convey lofty humanity messages.
Hồ Mây Grand Show không chỉ là nơi phô diễn những công nghệ hiện đại bậc nhất thế giới mà còn truyền tải những thông điệp nhân văn cao cả.
Reply Babel" is not only a place to stay but also a vocational school to help them find jobs in the future.
Reply Babel” không chỉ là nơi để ở, mà còn trường học nghề để có thể tìm việc làm cho tương lai.
In addition, the Center is not only a place dedicated to domestic startups
Ngoài ra, Trung tâm không chỉ là nơi dành riêng cho những startup trong nước
Nan Tien Temple is not only a place of Buddhists attraction in Sydney but also one of
Nan Tien Temple không chỉ là một nơi thu hút Phật tử ở Sydney
Results: 3371, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese