IS OUR FUTURE in Vietnamese translation

[iz 'aʊər 'fjuːtʃər]
[iz 'aʊər 'fjuːtʃər]
là tương lai của chúng ta
are our future

Examples of using Is our future in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Which is our future. Kyle Reese is remembering his own past.
Đồng thời là tương lai của ta. Kyle Reese nhớ quá khứ của chính mình.
This is our future, Mr. Tweedy.
Tương lai chúng ta đó, ông Tweedy.
Our clients' success is our future.
Thành công của khách hàng là tương lai của chúng tôi.
Where your SUCCESS is our future!
Thành công của các bạn là tương lai của chúng tôi!
This is it… this is our future.
Thì ra đây là… tương lai của chúng tôi.
Their future is our future, too.
Tương lai của Người cũng là tương lai chúng ta.
SkyWay Investor from the Netherlands:“SkyWay is our future”.
Nhà đầu tư SkyWay từ Hà Lan:" SkyWay- đó là tương lai của chúng ta".
What I care about is our future.
Em chỉ quan tâm đến tương lai của chúng ta.
This is our future- our fate-- and our choice to make.
Đây là tương lai của chúng ta- số phận của chúng ta- và lựa chọn của chúng ta để thực hiện.
This is our future-our destiny and our choice to make.
Đây là tương lai của chúng ta- vận mệnh của chúng ta- và lựa chọn của chúng ta..
And it is our future as we allow an ever-intrusive eye into our personal, private lives.
Và đó là tương lai của chúng ta khi chúng ta cho phép mắt xâm nhập vào cuộc sống cá nhân, riêng tư của chúng ta..
expending land territories is our future.
mở rộng lãnh thổ là tương lai của chúng ta.
We can make a real difference in the urban landscape that is our future.
Chúng ta có thể tạo ra một sự khác biệt thực sự trong cảnh quan đô thị đó là tương lai của chúng ta.
This summer, we shall have more ships to go west, for that is our future.
Mùa hè này, ta sẽ có nhiều thuyền hơn để đi Tây, đó là tương lai của chúng ta.
The next generation of employees is our future,” says Wolfgang Egger, Head of Audi Group Design.
Thế hệ kế tiếp của những nhân viên thiết kế là tương lai của chúng tôi,” Wolfgang Egger trưởng nhóm thiết kế của Audi bộc bạch.
This is our future and we are wasting money by not being in the EU.
Đây là tương lai của chúng tôi và chúng tôi đang lãng phí tiền bạc khi không ở trong EU.
A billboard put up by Uralasbest in Asbest proclaims“Asbestos is our Future”.
Một biển quảng cáo do Công ty Uralasbest đặt ở Asbest với khẩu hiệu:" Amiăng là tương lai của chúng tôi".
of"Quality is our foundation, integrity is our life and service is our future".
là nền tảng của chúng tôi,">tính toàn vẹn cuộc sống và dịch vụ của chúng tôi là tương lai của chúng tôi".
We are a strong believer that cryptocurrency blockchain technology is our future.
Chúng tôi tin tưởng rằng công nghệ blockchain tiền điện tử là tương lai của chúng tôi.
This Pentagon report tells us that war with Russia is our future unless Russia agrees to become a vassal state like every country in Europe, and Canada, Australia, Ukraine, and Japan.
Báo cáo này cho chúng ta biết rằng cuộc chiến với Nga- đây là tương lai của chúng ta, nếu chỉ cần Nga không đồng ý trở thành chư hầu giống như tất cả các nước châu Âu, Canada, Úc, Ucraina và Nhật Bản.
Results: 58, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese