IS TESTING in Vietnamese translation

[iz 'testiŋ]
[iz 'testiŋ]
đang thử nghiệm
testing
is testing
are experimenting
is trialing
is trialling
are piloting
đang kiểm tra
are checking
are examining
are testing
are inspecting
inspects
are auditing
will examine
đang thử thách
is testing
are challenging
đang kiểm
is testing
are checking
là kiểm tra
be to check
be to test
is to examine
is to inspect
testing
is to verify
is inspection
is the examination
đã thử nghiệm
test
have tested
experimented
have experimented
is already testing
trials
are already experimenting
đang test
are testing
thử
try
test
attempt
trial
tester
là kiểm thử
is testing
is the testing
đang xét nghiệm
is testing
được thử nghiệm

Examples of using Is testing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the instrument is testing the support level of 1.3160.
thiết bị đang kiểm tra mức hỗ trợ 1.3160.
Why is testing so beneficial for memory?
Vì sao kiểm tra lại có lợi cho trí nhớ như vậy?
If someone is testing 10 ads this week,
Néu một ai đó test 10 mẫu quảng cáo một tuần,
At the moment, Loonie is testing the local support of 1.31200.
Hiện tại, Loonie đang kiểm nghiệm mức hỗ trợ 1.31200.
Facebook is testing a feature“discover” for the groups.
Facebook thử nghiệm tính năng" Khám phá" cho Nhóm.
Facebook is testing a‘discover' feature for Groups.
Facebook thử nghiệm tính năng" Khám phá" cho Nhóm.
The officer is testing your English at the same time.
Các sĩ quan là thử nghiệm tiếng Anh của bạn cùng một lúc.
Apple is testing 13-inch iPad
Apple thử nghiệm iPad 13- inch
Russia is testing us and testing us now at every opportunity.
Nước Nga đang thử chúng ta trong mọi cơ hội có thể.
On the H4 chart the instrument is testing a resistance level of 0.9950.
Trên biểu đồ H4, thiết bị đang kiểm định mức kháng cự 0.9950.
This is testing the credibility of the European Union….
Đây là một bài kiểm tra về độ tin cậy của Liên minh châu Âu….
But Anthony Davis is testing me.
Anthony Davis thử thách tôi.
This whole thing is testing our patience.
Mọi thứ đều thử thách lòng kiên nhẫn của chúng tôi.
This one is testing me.
Người này là đang thử ta.
On H4 chart the instrument is testing a strong support level of 0.6920.
Trên biểu đồ H4, thiết bị đang kiểm định mức hỗ trợ mạnh 0.6920.
Perhaps your girlfriend is testing you.
Có thể bạn gái bạn đang thử lòng bạn..
Who is testing my patience?
Ai thử thách lòng kiên nhẫn của ta?
Paris is testing‘noise radar' that will automatically ticket loud cars.
Pháp thử nghiệm' radar tiếng ồn' tự động phạt những lái xe ồn ảo.
Walmart is testing giant grocery vending machines.
Walmart thử nghiệm máy bán hàng tự động khổng lồ.
London is testing a self-driving bus.
Nhật Bản sắp thử nghiệm xe buýt tự hành.
Results: 700, Time: 0.0954

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese