IS THAT ENOUGH in Vietnamese translation

[iz ðæt i'nʌf]
[iz ðæt i'nʌf]
đã đủ
have enough
enough already
suffice
is enough
is sufficient
is sufficiently
is full
are already sufficient
enough is enough
already sufficiently
là đủ
is enough
suffice
có đủ không
have enough
there is enough
sufficient
be enough
got enough
suffice
đủ chưa
enough
enough yet
had enough
is that enough
sufficiently
là đủ rồi
be enough
enough is enough
will suffice
would suffice
quá đủ
enough
more than enough
's enough
quite sufficient
quite enough
được chưa
okay
right
already
yet
OK
aren't
you got it

Examples of using Is that enough in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Part 5: How is that enough?
Câu chuyện 5: Biết thế nào là đủ?
It makes spit froth in the little corners of your mouth-- is that enough?
Nó khiến miệng bạn chảy đầy nước bọt- đủ chưa?
If I have a living will, is that enough?
Nếu thêm sinh mạng của tôi, liệu có đủ không?
But then you said to yourself, is that enough?
Nhưng, cô tự nói với chính mình, như vậy là đủ rồi.
So is that enough for you or want me do it again?
Thế đã đủ với mày chưa hay… muốn tao làm lại?
How many times does each person facilitate… Is that enough?
Người ta thường dành bao nhiêu thời gian cho một cuộc yêu, là đủ?
Is that enough to convince the judges?
Vậy đã đủ thuyết phục thẩm phán sao?
if you have a 401k and is that enough?
bạn có một 401k và là đủ?
Is that enough?
Đã đủ tiền chưa?
If I don't do anything to Geum Jandi, then is that enough?
Nếu mẹ không làm gì Geum Jan Di hết, vậy là đủ rồi chứ gì?
Is that enough time to prepare?”.
Thế đã đủ thời gian cho em chuẩn bị chưa vậy?”.
It's fun, but is that enough?
Hài hước nhưng liệu đã đủ?
shelter and clothing is that enough?
áo mặc, như vậy đã đủ hay chưa?
Is that enough?
Chưa đủ sao ạ?
Is that enough for your family?
Thế đã đủ cho nhà ngươi chưa?
Is that enough, sir?
Là quá đủ thưa ông?
Is that enough or should I be doing more?
Điều đó là đủ hay tôi nên làm nhiều hơn?
Is that enough, Ma?
Thế đã đủ chưa, thưa bà?
Is that enough to make me rich?
Bởi như vậy là đủ để tôi giàu lên rồi?
Is that enough to make it a roguelike?
Điềều đó đã đủ để biềấn nó thành vlog?
Results: 119, Time: 0.0701

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese