ISN'T SAFE in Vietnamese translation

['iznt seif]
['iznt seif]
không an toàn
unsafe
is not safe
insecure
is not secure
unsecured
non-secure
unprotected
fail-safe
failsafe
of unclear safety
chưa an toàn
's not safe
ko còn an toàn
không phải là an toàn
is not safe
is not secure

Examples of using Isn't safe in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is it safe to say the Internet isn't safe?
Nhưng bạn có tin rằng internet không hề an toàn?
If you rush to market with an IoT system that isn't safe, then you're risking everything in invaluable consumer trust.
Nếu vội tung ra thị trường một hệ thống IoT không an toàn, bạn có thể phải trả giá bằng niềm tin khách hàng.
This medication isn't safe for children, younger than age 2 years, pregnant
Thuốc này không an toàn cho trẻ dưới 10 tuổi, phụ nữ đang mang thai
Etta's apartment isn't safe, and I don't know where he's going.
Căn hộ của Etta ko còn an toàn nữa, và ta ko biết thằng bé đang đi đâu.
This medication isn't safe for children younger than age 10 years, women who are pregnant or nursing,
Thuốc này không an toàn cho trẻ dưới 10 tuổi, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
But she is in the male's territory, so her prize isn't safe… and her hungry cubs are almost a mile away.
Nhưng cô đang ở trong lãnh địa con đực, nên con mồi này cũng không an toàn chút nào… và các con cô đang đói cách đó cả dặm.
Word gets out this place isn't safe for white men, I will have
Nếu có tin đồn nơi này không an toàn cho đàn ông da trắng,
many people think that Europe isn't safe to visit.
châu Âu không an toàn để ghé thăm.
As a consequence, sources say that any information traversing“any” Huawei equipped network isn't safe unless it has military encryption.
Hệ quả là, bất cứ thông tin nào đi qua“ bất cứ” mạng lưới nào do Hawei trang bị đều không an toàn trừ khi nó được mã hóa bởi quân đội.
Chemotherapy seems to be safe for the baby if given in the second or third trimester of pregnancy, but it isn't safe in the first trimester.
Hóa trị dường như an toàn cho em bé nếu được dùng trong quý II và quý III của thai kỳ, tuy nhiên không an toàn trong ba tháng đầu.
Fruits and vegetables are great for you, b ut in places where the water isn't safe to drink, raw produce is best avoided.
Trái cây và rau quả rất tốt cho bạn, nhưng ở những nơi nước không an toàn để ăn sống, sản phẩm thô tốt nhất nên tránh.
Chemotherapy seems to be safe for the baby if given in the second or third period of pregnancy, but it isn't safe in the first trimester.
Hóa trị dường như an toàn cho em bé nếu được dùng trong quý II và quý III của thai kỳ, tuy nhiên không an toàn trong ba tháng đầu.
If you notice reheated oil is gluey, dark, foamy, or acrid smelling, that's a sign it isn't safe for reusing.
Nếu bạn nhận thấy dầu được hâm nóng lại là keo, tối, bốc mùi, hoặc hôi thối, đó là một dấu hiệu không an toàn để tái sử dụng.
He can't be driving a child around in a car that isn't safe.
không thể chở một đứa bé trong một chiếc xe không an toàn.
ought to have: It's not scalable, it isn't safe, it isn't decentralized.
không thể mở rộng, không an toàn, không phi tập trung.
If your information isn't safe with them, where is it safe?.
Nếu các thông tin của bạn còn không an toàn với họ thì đâu mới là an toàn?.
If this place isn't safe, then other places are even more dangerous.”.
Nếu như nơi này cũng không an toàn, địa phương khác thì càng không an toàn.".
Harry Potter isn't safe, not even within the walls of his magical school.
Harry Potter không được an toàn“ dù ở trong 4 bức tường của ngôi trường thần thông”( not even within the wall of his magical school).
Most of the time the street food isn't safe and clean.
Hiện nay trên thì trường các loại rau mầm ăn không được an toàn và sạch sẽ.
It's a different thing if you use a common password for all your accounts, but then that isn't safe.
Điều tối kỵ đó là việc bạn sử dụng 1 mật khẩu cho tất cả toàn bộ các tài khoản, nó rất không an toàn.
Results: 149, Time: 0.0634

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese