IT'S BASICALLY in Vietnamese translation

[its 'beisikli]
[its 'beisikli]
về cơ bản nó là
it's basically
it is essentially
it is fundamentally
nó cơ bản vẫn
về cơ bản nó rất
căn bản là
are basically
basically

Examples of using It's basically in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So it's basically method acting.
Về cơ bản đó là phong cách chơi.
It's basically every episode.
Đó là những cơ bản mỗi hành.
And it's basically here.
Nhưng cơ bản là ở đây.
It's basically just guess work.
Về cơ bản là đoán công việc.
It's basically"I don't know" in German.
IDEK là“ I Don' t Even Know” trong tiếng Anh.
It's basically a matter of accepting the situation.
Về cơ bản thì đó là vấn đề chấp nhận hoàn cảnh.
It's basically Gallagher meets GG Allin for 45 minutes.
Về cơ bản là Gallagher gặp GG Allin trong 45 phút.
It's basically like listening to Bobby Sheridan.
Về cơ bản nó giống như nghe Bobby Sheridan giảng bài.
It's basically a bunch of elevators full of men.
Cơ bản là một đống thang máy đầy đàn ông.
It's basically just teaching kids that date rape is bad.
Cơ bản là dạy khi hẹn hò, hiếp dâm xấu.
It's basically the same game.
Về cơ bản là cùng một trò chơi.
It's basically a workday for me, so.
Cơ bản là hôm nay em còn đi làm, nên là..
It's basically impossible to hide something from him.
Về cơ bản là không thể che giấu gì với ông ấy.
The border crossing, it's basically a river.
Băng qua biên giới, cơ bản nó là… một con sông.
It's basically her instructions on what procedures she wants.
Cơ bản là hướng dẫn về các thủ tục cô ấy muốn.
It's basically the law.
Cơ bản là luật rồi.
It's basically a popularity contest. That position is..
Nó cơ bản là cuộc thi độ nổi tiếng. Cái vị trí đó.
It's basically Blackwater.
Cơ bản là Blackwater.
And a 501. But it's basically a labor of love.
Nhưng cơ bản là vì tình yêu và được miễn thuế.
It's basically a straight shot.
Cơ bản là đường thẳng.
Results: 252, Time: 0.0611

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese