IT'S NOT FAIR in Vietnamese translation

[its nɒt feər]
[its nɒt feər]
không công bằng
unfair
's not fair
unjust
unequal
inequitable
unfairness
unjustified
meritless
điều đó là không công bằng
it's not fair
that's unfair
chả công bằng
thật không hề công bằng
chẳng công bằng
's not fair

Examples of using It's not fair in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's not fair for Kevin.
Điều này rất không công bằng với Kevin.
It's not fair, you don't care.
Cũng quá không công bằng, nàng mặc kệ.
It's not fair that I don't have these things.
Thật là không công bằng vì tôi không có những thứ này.
It's not fair to the British people either.
Cũng không công bằng với người dân Anh.
It's not fair to the people that live there.
Điều đó không công bằng đối với người sinh sống ở đây.
It's not fair, but it's widely practiced.
Đó là không công bằng, nhưng nó rất phổ biến.
It's not fair.
Vậy không công bằng.
It's not fair to a child.
Vậy không công bằng với con.
It's not fair and it breaks my heart.
Điều đó không công bằng, nó sẽ giết chết trái tim em.
It's not fair.
Vậy là không công bằng.
It's not fair It feels good to release man.
Thế là không công bằng. Hãy cố giải tỏa đi chàng trai.
It's not fair, I should be allowed to go!".
Thật là không công bằng, hãy để tôi tham gia nữa!」.
Because it's not fair.
Bởi vì thế không công bằng.
It's not fair for guys like me.
Đó là không công bằng với những người như tôi.
Otherwise it's not fair to anyone.".
Nếu không, sẽ là không công bằng với mọi người”.
It's not fair to British people either.
Cũng không công bằng với người dân Anh.
It's not fair for someone like myself.
Đó là không công bằng với những người như tôi.
It's not fair.
Thế là không công bằng.
It's not fair to you if I did that.
Thật không tốt cho anh nếu anh làm vậy.
It's not fair for the artists.
Điều đó không công bằng với nghệ sĩ.
Results: 359, Time: 0.0758

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese