it can createit can produceit can makeit can generateit may createit may produceit is possible to createit may generateit was able to generateit might make
The former Vietnamese partner in the joint venture confirmed that it could make profit from the capital contribution deal.
Trước đây các đối tác Việt Nam trong các công ty liên danh đã xác định rằng nó có thể tạo ra lợi nhuận từ thỏa thuận vốn góp.
High doses may have the same impact as eating too many carrots, it could make your skin turn a golden orange color.
Liều cao có thể có tác động tương tự như ăn quá nhiều cà rốt, nó có thể làm cho làn da của bạn chuyển sang màu vàng cam.
Don't sit on the edge of your seat because it could make you look overeager.
Đừng ngồi trên mép ghế bởi nó có thể khiến bạn trông có vẻ hồi hộp.
Inside that wasp, we plucked out a little-known microorganism species with a unique ability: it could make beer.
Trong con ong đó, chúng tôi lấy ra một loài sinh vật ít biết với khả năng đặc biệt: nó có thể tạo ra bia.
but you know it could makeit better.
bạn biết nó có thể làm cho nó tốt hơn.
Try not to eat too much before you sit to study as it could make you feel lazy or tired.
Đừng ăn nhiều quá trước khi ngồi vào bàn học vì nó có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hay lười biếng.
are great for the environment but if you aren't always washing them it could make you sick.
bạn không rửa sạch nó có thể khiến bạn bị bệnh.
You know a change or upgrade is emphasized, but it could make you uncomfortable.
Bạn biết một sự thay đổi hiện tại là cần thiết, nhưng nó có thể khiến bạn khó chịu.
Olive oil cleansing might work for some people, but for others it could make the skin worse.
Dầu oliu có thể hiệu quả ở một số người nhưng với những người khác nó có thể khiến tình trạng mụn trứng cá tồi tệ hơn.
Now with tensions between Japan and South Korea also heating up, it could make things worse.
Bây giờ với căng thẳng giữa Nhật Bản và Hàn Quốc cũng nóng lên, nó có thể khiến mọi thứ tồi tệ hơn.
The move has been widely condemned by human rights groups who warn it could make advancing human rights globally even more difficult.
Quyết định của Hoa Kỳ khiến các nhóm hoạt động nhân quyền cảnh cáo rằng điều đó sẽ làm cho chiến dịch thúc đẩy nhân quyền toàn cầu gặp nhiều khó khăn hơn.
But to a condemned slave like Joshua, it could make the difference between death on the spikes and life in the copper mines of Sinai.
Nhưng với một nô lệ bị kết án như Joshua, nó có thể tạo nên sự khác biệt giữa chết trên cọc gỗ và sống trong những mỏ đồng ở Sinai.
Nobody really expects the new Halloween to bomb, but it could make far more than anyone is predicting.
Không ai dự đoán Halloween mới này bị xịt, nhưng nó có thể làm được nhiều hơn bất cứ dự đoán nào.
however, it could make your child less likely to cooperate because they have learned to resent you.
điều đó có thể khiến con bạn ít hợp tác vì đã học được cách phẫn nộ với bạn.
Yes, it could make him jealous, but it could also make him lose hope
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文