IT HAS ALSO BECOME in Vietnamese translation

[it hæz 'ɔːlsəʊ bi'kʌm]
[it hæz 'ɔːlsəʊ bi'kʌm]
nó cũng đã trở thành
it has also become
nó cũng đã trở nên
it has also become

Examples of using It has also become in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But it has also become the thousand dollar company: all of a sudden you
Nhưng nó cũng đã trở thành công ty hàng ngàn đô la:
Today the martial art is practiced by more than 20 million individuals; it has also become one of the most famous forms of Martial Arts in the world.
Ngày nay, võ thuật được thực hành bởi hơn 20 triệu cá nhân; nó cũng đã trở thành một trong những hình thức võ thuật nổi tiếng nhất trên thế giới.
It has also become a way for customers to get errands done: a Rappi worker can deliver small packages
Nó cũng đã trở thành một cách giúp khách hàng hoàn thành những việc lặt vặt:
With sports betting now possible online, it has also become a great way to double your money while having fun with your favorite football game.
Với cá cược thể thao hiện có thể trực tuyến, nó cũng đã trở thành một cách tuyệt vời để nhân đôi số tiền của bạn trong khi vui chơi với trò chơi bóng đá yêu thích của bạn.
In recent years, it has also become a craft beer mecca, known nationally for its microbreweries,
Trong những năm gần đây, nó cũng đã trở thành một thánh địa bia thủ công,
The Art Troupe offers students with a stage to show their artistic talent; it has also become a M.U.S.T. brandname in art and culture.
Các Đoàn Nghệ thuật cung cấp cho học sinh một sân khấu để thể hiện tài năng nghệ thuật của họ; nó cũng đã trở thành một thương hiệu PHẢI trong nghệ thuật và văn hóa.
Though the key driving factor revolves around the usage of organic materials for printed electronics, it has also become a factor that is restraining the market.
Mặc dù chính lái xe yếu tố xoay quanh việc sử dụng các vật liệu hữu cơ cho các thiết bị điện tử in, nó cũng đã trở thành một yếu tố mà khống chế thị trường.
Pinterest is great for sharing how-to content; and since every image is linked back to the original website, it has also become a powerful driver of referral traffic: Pins are seen as an intent to buy.
Pinterest là tuyệt vời để chia sẻ nội dung làm thế nào; và vì mọi hình ảnh được liên kết lại với trang web ban đầu, nó cũng đã trở thành một trình điều khiển mạnh mẽ của lưu lượng truy cập giới thiệu: Pins được xem là một ý định mua.
With over 22 dive sites located within the reserve, it has also become great for divers looking to take the plunge and discover Oman beneath the waves.
Với hơn 22 địa điểm lặn nằm trong khu bảo tồn, nó cũng trở nên tuyệt vời cho các thợ lặn tìm cách đi xuống và khám phá Oman bên dưới những con sóng.
It has also become commonplace in education discussions as a reference to the shortage of skilled workers
Nó cũng trở thành phổ biến trong các cuộc thảo luận giáo dục
It has also become a rallying cry for conservative Tea Party groups around the country, groups that Republican lawmakers now
Nó cũng trở thành lời kêu gọi tập hợp cho các nhóm Tea Party bảo thủ trên khắp nước,
It has also become a favorite of the media, conducting numerous interviews in multiple media,
cũng đã trở thành một người yêu phương tiện truyền thông,
As China has evolved into the world's largest maker and consumer of apparel, it has also become the world's biggest disposer of apparel, with estimates ranging as high 26 million tons tossed annually.
Khi Trung Quốc đã phát triển thành nhà sản xuất và tiêu thụ hàng may mặc lớn nhất thế giới, thì đây cũng trở thành nơi thải quần áo lớn nhất thế giới, với ước tính lên tới 26 triệu tấn hàng năm.
But as advances in DNA analysis have accelerated the pace of exonerations, it has also become clear that prosecutorial misconduct is at the heart of an alarming number of these cases.
Tuy nhiên, khi những tiến bộ trong công nghệ phân tích ADN đẩy nhanh tốc độ minh oan, mọi sự cũng trở nên rõ ràng rằng những sai trái trong quá trình tố tụng mới là tâm chấn gây ra con số đáng báo động của những vụ oan sai như vậy.
Access to affordable medicines no longer represents a challenge just for the Least Developed and other developing countries; it has also become an increasingly urgent issue for developed countries.
Việc tiếp cận các loại thuốc có giá cả phải chăng không chỉ là một thách thức đối với các nước kém phát triển nhất và các nước đang phát triển khác; nó cũng trở thành vấn đề ngày càng cấp bách hơn đối với các quốc gia thu nhập cao hơn.
The United States has become the world's largest oil producer as technological advances have increased production from shale formations, and it has also become a leading exporter.
Mỹ đã trở thành sản xuất dầu lớn nhất thế giới nhờ công nghệ tiên tiến đã góp phần làm tăng sản lượng từ các mỏ đá phiến, và cũng đã trở thành nhà xuất khẩu hàng đầu.
consumer of apparel, it has also become the world's biggest disposer of apparel, with estimates ranging as high 26 million tons tossed annually.
nước này đồng thời cũng trở thành nguồn thải bỏ hàng may mặc lớn nhất, với ước tính khoảng 26 triệu tấn đồ cũ hàng năm.
While the development of the Internet has brought convenience to people's lives, it has also become an important technical means for drug safety traceability.
Mặc dù sự phát triển của Internet đã mang lại sự thuận tiện cho người dân cuộc sống, nhưng nó cũng trở thành một phương tiện kỹ thuật quan trọng để truy xuất nguồn gốc an toàn thuốc.
Maritima is becoming rare in some areas, and some scientists think it should be added to the United States endangered species list, though it has also become an invasive species in Hawaii after accidental introduction there.
Maritima đang trở nên khan hiếm ở ở một vài nơi, và một số nhà khoa học cho rằng nên đưa vào danh lục loài nguy cấp của Hoa Kỳ, mặc dù nó cũng trở thành loài xâm hại ở Hawaii sau khi ngẫu nhiên được di thực vào đây.
Access to affordable quality care represents a challenge not only for the low-income countries; it has also become an increasingly urgent issue for higher-income countries as well.
Việc tiếp cận các loại thuốc có giá cả phải chăng không chỉ là một thách thức đối với các nước kém phát triển nhất và các nước đang phát triển khác; nó cũng trở thành vấn đề ngày càng cấp bách hơn đối với các quốc gia thu nhập cao hơn.
Results: 67, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese