IT IS CHANGING in Vietnamese translation

[it iz 'tʃeindʒiŋ]
[it iz 'tʃeindʒiŋ]
nó đang thay đổi
it is changing
it's shifting
sẽ đổi
will change
change
will switch
would trade
will trade
will exchange
will swap
would switch
will turn
would exchange
nó đã thay đổi
it changed
it has changed
it has transformed
it has shifted
it has altered
it's transformed
gee-it's
it's already changing
it is altered

Examples of using It is changing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Of course, it is changing now as more information is available via the Internet and social media.
Tất nhiên, bây giờ điều đó đang thay đổi khi nhiều thông tin hơn là sẵn có qua Internet và phương tiện xã hội.
The big question is how it is changing the way we think
Câu hỏi lớn đặt ra là làm thế nào mà công nghệ đang thay đổi cách chúng ta nghĩ
GitHub also today announced that it is changing the name of the GitHub Developer suite to‘GitHub Pro.'.
GitHub cũng thông báo rằng họ đang thay đổi tên GitHub Developer thành“ GitHub Pro”.
It is changing how we monitor the important things in our lives.
Nó thay đổi cách chúng ta tiếp tục theo dõi trong những điều quan trọng trong cuộc sống của chúng tôi.
For more information on the PlayStation Network and how it is changing the future of online gaming, visit the PlayStation 4 Network Page.
Để biết thêm dữ liệu trên PlayStation Network và cách nó thay đổi tương lai của trò chơi trực tuyến, hãy xem Trang mạng PlayStation 4.
Compass Group has amassed enough heft in the food-services business that it is changing what we eat- for the better.".
Tập đoàn Compass Group đã tích lũy được đủ kinh nghiệm trong ngành kinh doanh dịch vụ ăn uống đến mức họ đang thay đổi những gì chúng ta ăn trở nên tốt hơn”.
about the news industry, you know that it is changing rapidly.
bạn biết rằng mọi thứ đang thay đổi nhanh chóng.
see how it is changing or evolving.
hiểu cách chúng đang thay đổi và phát triển.
Get to know your market and how it is changing and growing.
Nhìn vào thị trường mục tiêu của bạn, và hiểu cách chúng đang thay đổi và phát triển.
Women's fashion is very difficult because it is changing every day.
Làm thời trang cho phụ nữ là công việc rất khó khăn vì nó thay đổi từng ngày.
Special feature of the university is to make the curriculum so that it is changing life circumstances of students needs.
Tính năng đặc biệt của các trường đại học là để làm cho chương trình giảng dạy để nó được thay đổi hoàn cảnh sống của sinh viên nhu cầu.
You should then assess the broader business environment and how it is changing using a PEST analysis.
Sau đó, bạn nên đánh giá môi trường kinh doanh rộng hơn và cách nó thay đổi bằng cách sử dụng phân tích PEST.
Compass Group has amassed enough heft in the food-services business that it is changing what we eat-for the better.".
Tập đoàn Compass Group đã tích lũy được đủ kinh nghiệm trong ngành kinh doanh dịch vụ ăn uống đến mức họ đang thay đổi những gì chúng ta ăn trở nên tốt hơn”.
The industry as we know it is changing, and companies are looking for bright, engaged, professionals from an array of different industries and career stages to provide their expertise.
Ngành công nghiệp mà chúng ta biết, nó đang thay đổi, và các công ty đang tìm kiếm các chuyên gia triển vọng, tích cực, chuyên nghiệp từ một loạt các ngành nghề và các giai đoạn nghề nghiệp khác nhau để cung cấp kiến thức chuyên môn của họ.
This, in turn, will require a deeper understanding of power, how it is changing, and how to construct“smart power” strategies that combine hard- and soft-power resources in an information age.
Điều này đến lượt sẽ đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc hơn về sức mạnh, nó đang thay đổi như thế nào, và làm thế nào để xây dựng những chiến lược“ sức mạnh thông minh” kết hợp những nguồn lực sức mạnh cứng và mềm trong một thời đại thông tin.
SEOUL, South Korea- GM Daewoo Auto& Technology Co., the South Korean unit of General Motors Co., said Thursday it is changing its name to GM Korea and will sell most
GM Daewoo Auto& Technology Co., chi nhánh tại Hàn Quốc của hãng sản xuất xe hơi Mỹ GM, sẽ đổi tên thành GM Hàn Quốc
It is changing the way they interact with family and friends,
Nó đang thay đổi cách họ tương tác với gia đình
it could be an engine component, and it is changing the whole economics of this car--fuel consumption, for instance.
có thể là thành phần của động cơ, và nó đang thay đổi toàn bộ giá trị của chiếc xe này- ví dụ như tiêu thụ nhiên liệu.
But it is changing transmission technique si the technique of simultaneous data manipulation, Wi-Fi 5(802.11ac) uses a technique called Quadrature Amplitude Modulation(QAM),
Nhưng nó đang thay đổi kỹ thuật truyền dẫn si kỹ thuật thao tác dữ liệu đồng thời, Wi- Fi 5( 802.11 ac)
Governance: The concept of e-governance is one of the most novel applications of Information Technology whereby it is changing the lives of millions across the globe.
Khái niệm quản trị điện tử là một trong những ứng dụng mới nhất của Công nghệ thông tin, theo đó nó đang thay đổi cuộc sống của hàng triệu người trên toàn cầu.
Results: 109, Time: 0.0471

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese