IT IS THE KEY in Vietnamese translation

[it iz ðə kiː]
[it iz ðə kiː]
đó là chìa khóa
that's the key

Examples of using It is the key in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is the key to helping you change your financial future.
Nó là chìa khóa để giúp bạn thay đổi tương lai tài chính của bạn.
It is the key for the whole house.
Đây là chìa khóa của toàn bộ căn nhà.
In addition, it is the key to the safety of other individuals.
Ngoài ra, nó là chìa khóa cho sự an toàn của các cá nhân khác.
It is the key PQ-7 supplier and exporter from China.
Nó là quan trọng PQ- 7 nhà cung cấp và xuất khẩu từ Trung Quốc.
It is the key to our success and yours.
đó chính là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi và cả của bạn.
It is the key to open the doors to our soul.
Đấy chính là chìa khóa để mở cánh cửa tâm hồn của mỗi chúng ta.
It is the key to the next generation's future, particularly for the poor.
Đó là chìa khóa cho tương lai thế hệ tiếp theo, đặc biệt cho người nghèo.
It is the key to your fate, and will find you the perfect match.
Đó là chìa khóa dẫn đến số phận của bạn, và sẽ tìm thấy bạn một kết hợp hoàn hảo.
Prayer is our best weapon, it is the key that opens God's heart.
Cầu nguyện khí cụ tốt nhất bạn có trong tay: đó là chìa khóa mở cho chúng ta tâm hồn của Chúa.
Prayer is the best armor we have, it is the key which opens the heart of God.
Cầu nguyện khí cụ tốt nhất bạn có trong tay: đó là chìa khóa mở cho chúng ta tâm hồn của Chúa.
This attitude is seen in every corner of the company and portrayed by every Fusheng member; it is the key to the success of the company.
Thái độ này được nhìn thấy ở mọi ngóc ngách của công ty và được mọi thành viên Fusheng miêu tả; đó là chìa khóa cho sự thành công của công ty.
Prayer is the best weapon we have; it is the key to God's heart.
Về Cầu nguyện:” Cầu nguyện vũ khí lợi hại nhất mà chúng ta có; đó là chìa khóa mở cửa Trái tim Chúa.
It is the key to creating success by design- the design you want-
Đó chính là chìa khoá cho thành công của Bạn- một thành công
Smile, it is the key that fits the lock of everybody's heart.- Anthy J. D'Angelo-.
Nụ cười là chìa khóa mở được cửa trái tim đang đóng chặt của tất cả mọi người.- Anthony J. D' Angelo.
And now it is the key Potassium Oxalate monohydrate supplier from China.
Bây giờ chúng tôi là quan trọng Trometamol nhà cung cấp và xuất khẩu ở Trung Quốc.
It is the key to a true continuous improvement process and to developing people.
Đây là chìa khóa của một quy trình cải tiến liên tục và phát triển nhân sự.
In fact, it is the key to the energy transition most countries are striving towards.
Trong thực tế, số hóa là chìa khóa để chuyển đổi năng lượng mà hầu hết các quốc gia đang hướng tới.
Hold on to that last word, as it is the key to everything against God.
Bạn hãy nắm giữ lời nầy cho đến lời cuối cùng, vì nó là chìa khóa cho tất cả mọi thứ chống lại Đức Chúa Trời.
I know that this exercise seems simple, but it is the key to everything else we will be discussing in this book.
Bài tập này có vẻ đơn giản, nhưng nó là chìa khóa cho mọi thứ mà chúng ta sẽ trao đổi trong cuốn sách này.
Smile, it is the key that fits the lock of everybody's heart”(Anthony J. D'Angelo).
Nụ cười là chìa khóa mở được cửa trái tim đang đóng chặt của tất cả mọi người.- Anthony J. D' Angelo.
Results: 111, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese