IT WILL CHANGE THE WAY in Vietnamese translation

[it wil tʃeindʒ ðə wei]
[it wil tʃeindʒ ðə wei]
nó sẽ thay đổi cách
it will change the way
it will change how
it would change the way
it's going to change how
it's going to change the way
would it change how

Examples of using It will change the way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will want to consider how treatment may affect normal activities such as swallowing and talking, and whether it will change the way you look.
Bạn sẽ muốn xem xét làm thế nào điều trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động bình thường như nuốt và nói chuyện, và liệu nó sẽ thay đổi cách bạn cảm nhận.
Adobe CTO Abhay Parasnis said that AI and machine learning represent“the most disruptive paradigm shift of the next decade and it will change the way all of us work.”.
Machine Learning đại diện cho sự thay đổi mô hình gây rối nhất trong thập kỷ tới, và nó sẽ thay đổi cách tất cả chúng ta làm việc.
Updates to the core software processing bitlock transactions mean that it will change the way transaction transaction fees are handled, instead evaluating the
Các bản cập nhật cho các phần mềm cốt lõi xử lý giao dịch đã thay đổi cách xử lý các khoản phí,
It will change the way people play games.
Nó sẽ thay đổi cách mà mọi người chơi game.
Because it will change the way you think about things.
Bởi vì nó sẽ thay đổi rất nhiều về cách bạn suy nghĩ.
It will change the way you see people.
Nó sẽ thay đổi cách bạn nhìn nhận người khác.
It will change the way you treat others.
Nó sẽ thay đổi cách bạn nhìn nhận người khác.
It Will Change the Way You Think About Marketing!
Nó sẽ thay đổi cách bạn nghĩ về marketing!
It will change the way you do business, forever.
Nó sẽ thay đổi cách bạn làm kinh doanh, mãi mãi.
It will change the way you think about your marketing.
Nó sẽ thay đổi cách bạn nghĩ về marketing.
It will change the way you think about recording forever.
Nó sẽ thay đổi cách bạn nghĩ về việc thu âm mãi mãi.
It will change the way you experience music forever.”.
Nó sẽ thay đổi cách bạn trải nghiệm âm nhạc mãi mãi.”.
It will change the way we interact with each other.
Nó sẽ thay đổi cách chúng ta liên quan đến nhau.
It will change the way that we think about everything.
Về mọi thứ, từ một nguyên tử đơn lẻ Nó sẽ thay đổi cách ta nghĩ.
It will change the way that you experience music forever.”.
Nó sẽ thay đổi cách bạn trải nghiệm âm nhạc mãi mãi.”.
I think that it will change the way that we do surgery.
Tôi nghĩ nó sẽ thay đổi cách chúng ta phẫu thuật.
It will change the way you think of a cup of coffee forever.
Nó sẽ thay đổi cách bạn nghĩ về mỗi tách cà phê khác mà bạn đã uống.
It will change the way you experience music forever,” said Apple CEO Tim Cook.
Nó sẽ mãi mãi thay đổi cách bạn trải nghiệm âm nhạc", CEO Apple Tim Cook hứa hẹn.
Make sure you watch this video… it will change the way you look at yourself….
Xem xong video này bạn sẽ thay đổi hẳn cách nhìn của mình về các….
Mycro has the potential to change the world,” he says,“it will change the way we work together and make money.”.
Mycro có tiềm năng thay đổi thế giới”, anh nói,“ nó sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc cùng nhau và kiếm tiền”.
Results: 3087, Time: 0.0731

It will change the way in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese