IT WILL NOT in Vietnamese translation

[it wil nɒt]
[it wil nɒt]
nó sẽ không
it will no
it will never
it shall not
it wont
it would no
it won't
it wouldn't
it's not going
it's not gonna
it shouldn't
nó sẽ chẳng
it won't
it wouldn't
he shall not

Examples of using It will not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It will not be worth it..
Ấy sẽ không có giá trị.
Hopefully it will not rain.”.
Hy vọng là sẽ không mưa.”.
It will not make much difference whether you go today or tomorrow.
Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
If you reveal the wish, it will not come true.
Nếu như điều ước nó sẽ ko thành sự thật.
But it will not be in the city.
Nhưng sẽ không phải là ở trong thành phố này đâu.
And additionally, it will not provide a uniform flow.
Và thêm vào đó, nó sẽ không cung cấp một dòng chảy thống nhất.
It will not take long, I promise.
Nhưng sẽ không lâu lắm, tớ hứa.
It will not be you anymore and at the same time it will be you.
Sẽ không phải là anh và sẽ không phải là anh nữa đâu.
It will not even be shown in the cinemas here in Europe….
Điều này sẽ không được hiển thị ngay cả trong những bộ phim.
Hopefully it will not happen with Facebook.
Hy vọng rằng điều này sẽ không xảy ra với Facebook.
Hopefully it will not become a tradition!
Mong là sẽ không thành" truyền thống"!
Of course, if we do not cooperate, it will not appear the"knots".
Tất nhiên, nếu không hợp tác thì sẽ không xuất hiện những“ nút thắt”.
And it will not be a cultivated compassion;
điều đó sẽ không phải là từ bi được trau dồi đâu;
It will not be courteous of me to sit while a lady stands.
Sẽ không thật lịch thiệp nếu để một quý cô phải đứng.
It will not be long, and the war will be over.
Chắc không còn lâu nữa chiến tranh sẽ kết thúc thôi.
It will not stop you from eating the cow later.
Nó sẽ ngăn bạn ăn thêm thức ăn sau đó.
It will not let you sit.
Cũng sẽ không cho ngươi ngồi.
It will not be an easy game,” he said.
Đây sẽ không phải là một trận đấu dễ dàng," ông nói.
It will not alter what I know.
Nhưng sẽ không thay đổi những gì chúng tớ đã biết.
And when you fall, it will not be as champion.
Và khi ngươi chết, sẽ không phải như một nhà vô địch.
Results: 3772, Time: 0.8982

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese