it will provideit will offerit would provideit should provideit will deliverit will supplyit would offerit will giveit should offerit is going to offer
it will helpit would helpit will makeit can helpit should helpit will giveit will assistit will keepit will enableit will allow
nó sẽ cho
it will giveit would giveit will letit will showit should giveit will tellit will allowit will assumeit's going to givethis will provide
Examples of using
It will provide
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
I'm sure that it will provide consolation and hope to those who view it..
Tôi hy vọng rằng nó sẽ mang lại sự thoải mái và can đảm cho những người nghe nó..
It will provide you a way of running the game, but don't expect any miracles.
Nó sẽ giúp bạn vượt qua một ngày làm việc, nhưng đừng mong đợi bất kỳ phép màu nào.
It will provide a list of all the programs are using Internet connection in a given time period.
Nó sẽ đưa ra danh sách tất cả các chương trình đang sử dụng kết nối Internet trong một khoảng thời gian nhất định.
because of the long term benefit it will provide.
bởi vì lợi ích dài hạn mà nó sẽ mang lại.
In the process, it will provide you with the opportunity to choose, once again,
Trong quá trình đó, nó sẽ cung cấp cho bạn cơ hội để lựa chọn,
It will provide students with learning not to simply enhance knowledge but to play relevant roles in the organisations involved in tourism.
Nó sẽ cung cấp cho bạn với việc học không chỉ đơn giản là nâng cao kiến thức, nhưng để chơi vai trò có liên quan trong các tổ chức liên quan đến du lịch.
It will take time and effort but it will provide you with countless benefits in life.
Sẽ mất nhiều thời gian và công sức nhưng điều đó sẽ mang lại cho bạn nhiều thành tựu trong cuộc sống.
Money itself won't make you happy, but it will provide you the capability to present a better life for yourself and your family members.
Tiền không làm cho bạn hạnh phúc, nhưng nó sẽ mang cho bạn một cuộc sống tốt hơn cho bạn và người thân của bạn.
If you get your intake of Vitamin C daily, however, it will provide you with a whole host of health benefits, including.
Chú trọng việc hấp thụ vitamin C hàng ngày sẽ đem lại cho bạn một sức khỏe tốt với những lợi ích bao gồm.
Saudi Arabia announced on Thursday that it will provide $122 million in financial assistance to Pakistan for development projects in various fields.
Ngày 10/ 3, Arab Saudi tuyên bố sẽ cung cấp khoản hỗ trợ tài chính 122 triệu USD cho Pakistan để phát triển các dự án trong nhiều lĩnh vực.
The United States says it will provide an additional $23 million to combat the drought in the Horn of Africa, including $10 million specifically for Somalia.
Hoa Kỳ cho biết sẽ cung cấp thêm 23 triệu đô la để chống hạn hán tại vùng Sừng Châu Phi, trong đó có 10 triệu đô la dành riêng cho Somalia.
In the process, it will provide you with the opportunity to choose, once again,
Trong quá trình đó, nó sẽ cung cấp cho bạn cơ hội để lựa chọn,
As for protection, this tool offers a wide array of features, so it will provide complete protection from all online threats.
Đối với bảo vệ, công cụ này cung cấp một loạt các tính năng, do đó, nó sẽ cung cấp bảo vệ hoàn toàn từ tất cả các mối đe dọa trực tuyến.
It will provide you a better understanding of the role that addiction has in your life.
Điều này sẽ cho bạn cảm nhận rõ hơn về vai trò của chứng nghiện trong cuộc sống của bạn.
The larger the loan, the better it is, because it will provide the greatest amount of profit with least amount of effort.
Món cho vay càng lớn thì càng tốt, bởi vì nó sẽ tạo ra lợi nhuận tốt nhất với ít công sức nhất.
It will provide better search results for people searching using the Google Maps or Google Places platform.
Cung cấp kết quả tìm kiếm tốt hơn cho những người tìm kiếm bằng nền tảng Google Maps hoặc Google Địa điểm.
Grab every opportunity- it will provide you with resources to accomplish your ultimate goal.
Nắm bắt mọi cơ hội- điều này cung cấp cho bạn những phương sách để đạt tới mục tiêu cuối cùng.
When someone receives it, I hope it will provide them the opportunity to talk about faith.
Khi ai đó nhận được hàng hóa này, tôi hy vọng nó sẽ đưa đến cho họ cơ hội để nói về đức tin.
HTC announced it here to build the hype and says that it will provide more details on what it will be like later this year.
HTC tuyên bố ở đây để xây dựng sự cường điệu và nói rằng họ sẽ cung cấp thêm chi tiết về những gì nó sẽ như thế nào vào cuối năm nay.
It will provide more than 20 Milligrams of Vitamin E which is more than needed throughout the day.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文