KNOWLEDGE TO HELP in Vietnamese translation

['nɒlidʒ tə help]
['nɒlidʒ tə help]
kiến thức để giúp
knowledge to help

Examples of using Knowledge to help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Use your expectations and knowledge to help you choose a good account package.
Sử dụng kỳ vọng và kiến thức của bạn để giúp bạn chọn một gói tài khoản tốt.
This course gives you the insight and knowledge to help them overcome barriers.
Khóa học này cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và kiến thức để giúp họ vượt qua các rào cản.
Use this knowledge to help the intervention team understand how your child learns.
Hãy sử dụng sự hiểu biết đó để giúp đội ngũ can thiệp hiểu cách con bạn học.
Our employees have the experience and knowledge to help you complete your specific project.
Nhân viên của chúng tôi có kinh nghiệm và kiến thức để giúp bạn hoàn thành dự án cụ thể của mình.
How will I use this knowledge to help myself as well as others?
Chúng ta có thể dùng thông tin này như thế nào để giúp mình và người khác?
Volunteering in a new industry will give you knowledge to help you switch fields.
Hoạt động tình nguyện trong một ngành mới sẽ cung cấp cho bạn kiến thức để giúp bạn chuyển đổi các lĩnh vực.
You access all the relevant knowledge to help you comprehend the information you're reading.
Bạn truy cập tất cả các kiến thức liên quan để giúp bạn hiểu được thông tin mà bạn đang đọc.
Volunteering in a new industry might give you knowledge to help you change careers.
Hoạt động tình nguyện trong một ngành mới sẽ cung cấp cho bạn kiến thức để giúp bạn chuyển đổi các lĩnh vực.
The BSI Group is a hub of knowledge to help you get ahead with standards.
Các BSI là một trung tâm của kiến thức để giúp bạn có được trước các tiêu chuẩn.
IQ team offers the proven depth, insight and knowledge to help their clients achieve success.
IQ cung cấp độ sâu, hiểu biết và kiến thức đã được chứng minh sẽ giúp khách hàng của họ đạt được thành công.
In my opinion, this is a source of knowledge to help them do that”.
Theo tôi, đây chính là nơi đem lại nguồn tri thức để giúp họ thực hiện điều đó.''.
She is a passionate about using her knowledge to help ecommerce businesses improve their marketing strategies.
Cô đam mê sử dụng kiến thức của mình để giúp các doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện chiến lược tiếp thị của họ.
A good cook is also one who shares their knowledge to help others become good cooks.
Một người nấu ăn giỏi cũng là người chia sẻ kiến thức của họ để giúp người khác trở thành những đầu bếp giỏi.
As webmasters and SEO's, we can utilize this knowledge to help us create better content.
Là một người quản trị web và SEO, chúng ta có thể sử dụng kiến thức này để giúp tạo ra nội dung tốt hơn.
Subject knowledge: Any skills you have can be turned into specialised subject knowledge to help you.
Kiến thức môn học: Bất kỳ kỹ năng nào bạn có đều có thể trở thành kiến thức chuyên ngành để giúp bạn.
Each person's skills combine with other team members' knowledge to help ensure Sodexo's success.
Kỹ năng của mỗi nhân viên kết hợp với kiến thức các thành viên khác để giúp đảm bảo thành công của Sodexo.
Increasingly today the emphasis is on using knowledge to help organisations tap into their own business potential.
Ngày nay sự phát triển nhấn mạnh vào cách sử dụng kiến thức để giúp các tổ chức khai thác tiềm năng kinh doanh.
The problem is that no one has been able to simply apply this complex knowledge to help people.
Vấn đề là không ai có thể áp dụng một cách đơn giản kiến thức phức tạp này để giúp mọi người.
In this article I share my experience and knowledge to help you choose the Best Triacs Electronic Part.
Trong bài viết này, tôi chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức của mình để giúp bạn chọn Phần điện tử Triacs tốt nhất.
Crystal Code has the experience and knowledge to help identify the best type of film for your label.
Mã tinh thể có kinh nghiệm và kiến thức để giúp xác định loại phim tốt nhất cho nhãn của bạn.
Results: 4185, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese