LASS in Vietnamese translation

[læs]
[læs]
lass
lassa
con gái
daughter
girl
cô gái
girl
lady
daughter
gal
cô bé
she
her
girl
little girl
babe
young lady
con nhóc
kid
brat
girl
child
baby
boy
you little
lass

Examples of using Lass in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With Helen, the lass that he loved.
Kira của hắn, Kira mà hắn yêu thương.
Lass, I can hardly hear you?
Scotty, anh có nghe thấy không?
Lass… Oh. Is he not alive?
Vậy… anh ta không còn sống sao? Oh?
Lass… Is he not alive? Oh.
Vậy… anh ta không còn sống sao? Oh.
If you're that red-haired lass, vial three.
Nếu là cô gái tóc đỏ, lọ số ba.
I will be yer Jamie, lass, come and get me.
Tôi sẽ là Jamie của cô, cô gái. Đến và lấy tôi này.
I can't argue with you there, lass.
Anh không thể tranh luận với em ở đây Abby.
To prison, lass.
Vô tù, cô nương.
Elinor, answer me, lass!
Elinor, Trả lời ta đi!
Same cocktail Dr. Lecter served Miriam Lass? Scopolamine? Midazolam?
Scopolamine?- Chung một loại cocktail- Midazolam? mà Lecter đưa cho Miriam Lass.
Midazolam? Scopolamine? Same cocktail dr Lecter served Miriam lass?
Scopolamine?- Chung một loại cocktail- Midazolam? mà Lecter đưa cho Miriam Lass.
You and the mage lass…?
Anh và cô pháp sư…- ?
Scopolamine? Same cocktail Dr. Lecter served Miriam Lass? Midazolam?
Scopolamine?- Chung một loại cocktail- Midazolam? mà Lecter đưa cho Miriam Lass.
Here, lass.
Đây, cô ơi.
You know, when Miriam Lass died, I had to come back here to this office to pack up.
Cậu biết không, khi Miriam Lass chết, tôi đã phải quay lại đây, đến văn phòng này để thu vén đồ đạc.
No lass should wear another woman's dress on her wedding day.
Không cô gái nào nên mặc váy của một phụ nữ khác… trong ngày lễ kết hôn của mình.
office to pack up, You know, when Miriam Lass died.
khi Miriam Lass chết, tôi đã phải quay lại đây, đến văn phòng này để thu vén đồ đạc.
If they cheered for the lass, wouldn't that be a humiliation for the older boys?
Nếu họ tung hô cho cô bé thì ko phải đó là một sự sỉ nhục đối với những cậu con trai hay sao?
It was a lover and his lass- a modern madrigal for 2 tenors baritone and bass.
Đó là một người yêu và cô gái của anh ta- một kẻ điên cuồng hiện đại cho những người tenor 2 và bass.
Whoever made that call thinks you were close to Miriam Lass and feel responsible for her death.
Người thực hiện cuộc gọi đó nghĩ rằng ông thân thiết với Miriam Lass, và thấy mình có trách nhiệm với cái chết của cô ấy.
Results: 127, Time: 0.053

Top dictionary queries

English - Vietnamese