LASTED ALMOST in Vietnamese translation

['lɑːstid 'ɔːlməʊst]
['lɑːstid 'ɔːlməʊst]
kéo dài gần
lasted nearly
lasted almost
spanning almost
spanning nearly
stretching nearly
stretching almost
extends almost
lasts approximately
lasted close

Examples of using Lasted almost in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
non-removable 1305 mAh battery, which provides a decent battery life and lasts almost a day.
không thể tháo rời, cung cấp thời lượng pin khá và kéo dài gần một ngày.
An eyewitness said the overnight shelling was the worst in more than a month, lasting almost eight hours.
Một nhân chứng cho biết vụ pháo kích thâu đêm hôm Chủ nhật là tồi tệ nhất trong hơn một tháng, kéo dài gần tám giờ.
The biggest party in the world takes places across the country every year, lasting almost a week in February or early March.
Đảng lớn nhất trên thế giới có những nơi trên khắp đất nước mỗi năm, kéo dài gần một tuần trong tháng hai hoặc đầu tháng Ba.
Carnival=== The biggest party in the world takes places across the country every year, lasting almost a week in February or early March.
Đảng lớn nhất trên thế giới có những nơi trên khắp đất nước mỗi năm, kéo dài gần một tuần trong tháng hai hoặc đầu tháng Ba.
but some can last almost two years.
một số có thể kéo dài gần hai năm.
In a speech lasting almost 30 minutes, US Vice-President Mike Pence urged political leaders at the conference to reject the Chinese telecoms giant….
Trong bài phát biểu kéo dài gần 30 phút, Phó Tổng thống Mỹ Mike Pence hối thúc các lãnh đạo chính trị tại hội nghị loại bỏ tập đoàn viễn thông khổng lồ của Trung Quốc.
The other main attraction of the festival is the impressive fireworks display, which lasts almost two and a half hours and gives you the rare opportunity to enjoy Japanese fireworks during winter.
Thu hút khác của lễ hội là màn trình diễn pháo hoa, kéo dài gần hai tiếng rưỡi và cho bạn cơ hội hiếm có để thưởng thức pháo hoa Nhật Bản vào mùa đông.
The defense contractors were awarded agreements valued at $900 million apiece and lasting almost five years"to mature design concepts and prove developmental technologies," the Air Force said.
Các nhà thầu Quốc Phòng được trao các hợp đồng trị giá 900 triệu USD mỗi năm và kéo dài gần 5 năm" để thiết kế các khái niệm về công nghệ đã trưởng thành", Không Quân cho biết trong một tuyên bố hôm thứ Tư.
The defense contractors were awarded agreements valued at $900 million apiece and lasting almost five years“to mature design concepts and prove developmental technologies,” the Air Force said in a release on Wednesday.
Các nhà thầu Quốc Phòng được trao các hợp đồng trị giá 900 triệu USD mỗi năm và kéo dài gần 5 năm" để thiết kế các khái niệm về công nghệ đã trưởng thành", Không Quân cho biết trong một tuyên bố hôm thứ Tư.
The festival holds an impressive fireworks display lasting almost two and a half hours and gives visitors the rare opportunity to enjoy fireworks in Japan during the winter.
Thu hút khác của lễ hội là màn trình diễn pháo hoa, kéo dài gần hai tiếng rưỡi và cho bạn cơ hội hiếm có để thưởng thức pháo hoa Nhật Bản vào mùa đông.
The festival's other attraction is its fireworks display, which lasts almost two and a half hours and gives you the rare opportunity to enjoy Japanese fireworks during winter.
Thu hút khác của lễ hội là màn trình diễn pháo hoa, kéo dài gần hai tiếng rưỡi và cho bạn cơ hội hiếm có để thưởng thức pháo hoa Nhật Bản vào mùa đông.
This festival also features other attractions, such as fireworks, which last almost two and a half hours and gives you the rare opportunity to enjoy Japanese fireworks during winter.
Thu hút khác của lễ hội là màn trình diễn pháo hoa, kéo dài gần hai tiếng rưỡi và cho bạn cơ hội hiếm có để thưởng thức pháo hoa Nhật Bản vào mùa đông.
In a speech lasting almost 30 minutes, US Vice-President Mike Pence urged political leaders at the conference to reject the Chinese telecoms giant.
Trong bài phát hiểu kéo dài gần 30 phút, Phó Tổng thống Mỹ Mike Pence đã thúc giục các nhà lãnh đạo chính trị tại hội nghị từ chối gã khổng lồ viễn thông Trung Quốc Huawei.
In the idle test, the Latitude 7390 achieves an outstanding result lasting almost 28 hours,
Trong bài test máy nhàn rỗi, Latitude 7390 đạt được kết quả nổi bật kéo dài gần 28 giờ, gần
over 50 percent displayed positive responses, including one patient with ovarian cancer who had a complete response lasting almost two years.
trong đó có một bệnh nhân bị ung thư buồng trứng có phản ứng hoàn toàn kéo dài gần hai năm.
According to the European police agency Europol, a total of 37 suspects linked to a Vietnamese human trafficking ring have been arrested after a police operation lasting almost a year.
Theo cơ quan Cảnh sát Châu Âu Europol, tổng cộng 37 nghi phạm liên quan đến đường dây buôn người Việt Nam đã bị bắt giữ sau những cuộc điều tra của cảnh sát kéo dài gần 1 năm.
According to the European police agency Europol, a total of 37 suspects linked to a Vietnamese human trafficking ring have been arrested after a police operation lasting almost a year.
Theo Cảnh sát Châu Âu( Europol), 37 nghi phạm trong một đường dây buôn người Việt Nam vào Châu Âu vừa bị bắt giữ trong một chiến dịch truy quét kéo dài gần 1 năm qua.
According to the European police agency Europol, a total of 37 suspects linked to a Vietnamese human trafficking ring have been arrested after a police operation lasting almost a year.
Một phúc trình của Europol, Cảnh sát Châu Âu, cho biết tổng cộng 37 nghi can có dính líu tới đường dây buôn người Việt nam vào Tây Ban Nha đã bị bắt giữ hồi tuần trước sau một trong một chiến dịch kéo dài gần một năm trời.
unusually strong, having a uniform and hollow internal channel that lasts almost to the very tip.
có một kênh nội bộ đồng nhất và rỗng kéo dài gần đến đỉnh.
That lasted almost four years.
Chuyện đó kéo dài gần bốn năm.
Results: 3319, Time: 0.0284

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese