LEARN FROM THEM in Vietnamese translation

[l3ːn frɒm ðem]
[l3ːn frɒm ðem]
học hỏi từ họ
learn from them
học được từ họ
learn from them
học tập từ họ
learning from them
họ được từ họ
học từ tôi từ chúng
học tập được từ đó

Examples of using Learn from them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Adults should learn from them.
Người lớn nên học hỏi ở chúng.
Maybe we can learn from them.
Chúng ta có thể học hỏi được từ họ.
I still watch and learn from them.
Tôi vẫn nghe và học được từ các bạn ấy.
Learn from them, partner with them, and support them..
Học hỏi họ, trao đổi với họ, ủng hộ họ..
Learn from them, but don't copy.
Hãy học từ họ, nhưng đừng bắt chước.
Learn from them and you will know what to do.
Hãy học hỏi từ đó và bạn sẽ biết mình nên làm gì.
Maybe we could learn from them.
Chúng ta có thể học hỏi được từ họ.
I learn from them.
Not at all. I learn from them and, in exchange, I give them some company.
Anh học hỏi họ, đổi lại, anh bầu bạn với họ. Không hề.
We learn from them.
Chúng ta học hỏi từ đó.
Just learn from them.
Hãy học hỏi từ đó.
Learn from them, wherever you go”.
Học từ họ, bất cứ nơi nào bạn đi”- Anthony.
Learn from them and become better.
Hãy học từ họ và bạn sẽ trở nên tốt hơn.
You will make mistakes, but you will learn from them too.
Bạn sẽ phạm sai lầm nhưng bạn cũng sẽ học được từ chúng.
Here are seven lessons we can learn from them.
Dưới đây là 7 điều chúng ta có thể học được từ chúng.
Other races should learn from them.
Những tổ chức khác nên học hỏi từ bọn họ.
We all make mistakes and can learn from them.
Chúng ta ai cũng có thể mắc sai lầm và học hỏi được từ nó.
Other organisations can learn from them.
Những tổ chức khác nên học hỏi từ bọn họ.
So make sure that you actually learn from them.
Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn thực sự học được từ chúng.
Embrace changes and learn from them.
Embrace biến động và học hỏi từ nó.
Results: 465, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese