LEARN HOW TO CHANGE in Vietnamese translation

[l3ːn haʊ tə tʃeindʒ]
[l3ːn haʊ tə tʃeindʒ]
học cách thay đổi
learn to change
learn how to change
learn to shift
be taught to change
learn to modify
tìm hiểu cách thay đổi
learn how to change
find out how to change
tìm hiểu làm thế nào để thay đổi
learn how to change

Examples of using Learn how to change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Education programs could help cancer patients learn how to change their lifestyle to stay healthy.
Những chương trình giáo dục có thể giúp bệnh nhân ung thư học cách thay đổi hành vi lối sống để giữ gìn sức khỏe ngày một tốt hơn.
Read on to get into more detail and also learn how to change the IP address and subnet masks used by Windows, when you need to:.
Đọc tiếp để tìm hiểu chi tiết hơn và cũng tìm hiểu cách thay đổi địa chỉ MAC trong Windows, khi bạn cần.
Learn how to change for the future while maximizing performance today.
Hãy học cách thay đổi hướng đến tương lai trong khi vấn đề tối đa năng lực hoạt động hiện tại.
You will learn how to change what is displayed on a webpage using JavaScript.
Bạn sẽ tìm hiểu cách thay đổi nội dung được hiển thị trên trang web bằng JavaScript.
In this video you will learn how to change the appearance of your blog's content using the WordPress menu& widget features.
Trong video này, bạn sẽ tìm hiểu cách thay đổi giao diện nội dung blog của mình bằng cách sử dụng WordPress tính năng menu& widget.
We hope this article helped you learn how to change WordPress theme via phpMyAdmin.
Chúng tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu cách thay đổi theme WordPress thông qua phpMyAdmin.
We hope this article will help you learn how to change the WordPress theme through phpMyAdmin.
Chúng tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu cách thay đổi theme WordPress thông qua phpMyAdmin.
Learn how to change vital papers, such as for example birth certificates,
Tìm hiểu cách thay thế các tài liệu quan trọng, chẳng hạn
You will learn how to change your password, your picture(avatar),
Bạn sẽ biết cách thay đổi mật khẩu,
Learn how to change a diaper on Dora's little sister in baby caring games.
Bây giờ bạn có thể học cách thay tã trong các trò chơi để chăm sóc cho em bé.
In this tutorial, we learn how to change a string on an acoustic guitar.
Ở bài này, chúng ta sẽ học cách làm thế nào để thay dây một chiếc guitar acoustic.
Monster baby has a dirty diaper and you must learn how to change it and make her feel better before going to the playground.
Con quái vật bé có một tã bẩn. Bạn phải học cách thay tã và làm cho bạn cảm thấy tốt hơn trước khi bạn đi chơi.
you will learn how to change file/ folder permissions
bạn sẽ học cách làm thế nào để đổi quyền của file/ folder
You will learn how to change the colour of whole words
Bạn sẽ được học cách làm thay đổi màu trong các chữ
Below is a simple guide to help you learn how to change your baby.
Dưới đây là một hướng dẫn đơn giản giúp bạn học được cách thay tã cho bé.
Sales is what makes the world goes round… if you want to succeed in sales you must learn how to change the way you use your brain and your subconscious mind.”~
BÁN HÀNG là điều làm cho thế giới quay xung quanh…“ Nếu bạn muốn thành công trong bán hàng, bạn phải học cách thay đổi cách bạn sử dụng não
If you can learn how to change your mindset from spending to savoring what you have, you can improve your finances as a result.
Nếu bạn có thể học cách thay đổi từ duy của mình từ chỗ chi tiêu phung phí thành tận hưởng những gì bạn đang có, thì bạn có thể cải thiện được tình hình tài chính của mình.
you are going to have to learn how to change your behaviors, mindset, how you spend your time,
bạn sẽ phải học cách thay đổi hành vi ứng xử,
Once you learn how to change this verb into different tenses
Một khi bạn học cách thay đổi động từ này thành các
using habits like Edison and other great scientists, we can learn how to change our mindset and innovate new ideas.
chúng ta có thể học cách thay đổi suy nghĩ để sáng tạo ra những ý tưởng mới.
Results: 55, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese