LEARN TO THINK in Vietnamese translation

[l3ːn tə θiŋk]
[l3ːn tə θiŋk]
học cách suy nghĩ
learn to think
học để nghĩ
learn to think
trained to think
tập suy nghĩ
learn to think
tìm hiểu suy nghĩ

Examples of using Learn to think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm very young, so I can learn to think like an alien.”.
Tôi còn trẻ, vì vậy tôi có thể học cách nghĩ như một người ngoài hành tinh”.
CBT practitioners believe that the customers change because they learn to think differently and they work on that understanding.
Nhà trị liệu CBT tin rằng thân chủ thay đổi vì họ học được cách suy nghĩ khác đi như thế nàovà họ hành động dựa trên việc học hỏi.
They must learn to think big because an entrepreneur must keep on expanding to capture bigger market and never be content.
Họ phải học nghĩ lớn vì nhà doanh nghiệp phải luôn bành trướng để thâu tóm thị trường lớn hơn và không bao giờ hài lòng.
he wrote,“I had to learn to think like a rich person.… Once I changed my thinking, the money started to flow”.
tôi phải học cách nghĩ như một người giàu có… Một khi tôi đã thay đổi suy nghĩ, tiền bắt đầu hành động”.
to get rich, I had to learn to think like a rich person.… Once I changed my thinking, the money started to flow.”.
tôi phải học cách nghĩ như một người giàu có… Một khi tôi đã thay đổi suy nghĩ, tiền bắt đầu hành động”.
As people really learn to think Win/Win, they can set up the systems to create
Khi người ta thực sự học suy nghĩ theo Thắng/ Thắng, người ta có thể đặt
Learn to think of life as a process instead of in terms of goals that you are trying to achieve.
Học cách nghĩ về cuộc sống như một quá trình thay vì về các mục tiêu mà bạn đang cố gắng đạt được.
Learn to think through the benefits of controlling your rage and the consequences of losing control.
Học cách để suy nghĩ về các lợi ích của việc kiểm soát sự tức giận và hậu quả khi mất kiểm soát.
So if we can learn to think logically, then we will have far less trouble in our lives.
Cho nên nếu chúng ta có thể học suy nghĩ một cách hợp lý, rồi thì chúng ta càng ít có rắc rối trong đời sống của chúng ta.
I am young, so I can learn to think like an alien.”.
Tôi còn trẻ, vì vậy tôi có thể học cách nghĩ như một người ngoài hành tinh”.
If you learn to think more sequentially and logically when you're stressed, you might find that solutions become more apparent.
Nếu bạn học suy nghĩ nhiều một cách tuần tự và hợp lý khi bạn nhấn mạnh, bạn có thể thấy rằng giải pháp trở nên rõ ràng hơn.
You will learn to think analytically, make connections across a variety of perspectives and develop strong argumentation skills.
Bạn sẽ học suy nghĩ phân tích, kết nối qua nhiều quan điểm và phát triển kỹ năng lập luận mạnh mẽ.
Learn to think through the benefits of controlling your anger and the consequences of losing control.
Học cách để suy nghĩ về các lợi ích của việc kiểm soát sự tức giận và hậu quả khi mất kiểm soát.
I am young, so I can learn to think like an alien," Jack wrote.
Cháu còn rất trẻ nên cháu có thể học cách nghĩ giống như một người ngoài hành tinh”, Jack viết.
You must learn to think in larger terms than those of some national group or group of nations.
Bạn phải học suy nghĩ theo cách rộng lớn hơn là lối suy nghĩ của một nhóm dân tộc hay nhóm các quốc gia.
Learn to think like a non-technical person so you can explain things in their terms.
Hãy tập suy nghĩ như một người không biết về kỹ thuật để bạn có thể giải thích mọi thứ theo cách của họ.
You will learn to think, speak, and move, fight like the
Các cháu sẽ phải học suy nghĩ, học nói,
time we have left, you will learn to think, speak, move
bao nhiêu thời gian… Các cháu sẽ phải học suy nghĩ, học nói,
Learn to think of challenges as opportunities
Tìm hiểu để nghĩ về những thách thức
Learn to think in English and answer difficult questions without too many vocabulary and ideas.
Học cách Think in English, diễn đạt các chủ đề khó mà không cần nhiều từ vựng và ý tưởng.
Results: 198, Time: 0.0454

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese