LEMONADE in Vietnamese translation

[ˌlemə'neid]
[ˌlemə'neid]
nước chanh
lemon juice
lemon water
lemonade
lime juice
lime water
nước cam
orange juice
OJ
lemonade

Examples of using Lemonade in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Search Results for"lemonade".
Kết quả tìm kiếm cho" LemonNation".
It wont be bad if you start the morning with a lemonade.
Thật hoàn hảo nếu bạn bắt đầu buổi sáng với brunch.
This is good lemonade.
Điều này rất đúng với Lemonade.
Red label, 80% proved to be packed in crate marked lemonade.
Nhãn đỏ, nồng độ 80%, đóng gói trong thùng đề là" nuớc chanh.
It's ages since I had lemonade.
Đã lâu rồi tôi không uống nước chanh.
Mom, you don't offer cops lemonade.
Mẹ, đừng có mời cảnh sát uống nước cam.
Shire's poetry featured prominently in Beyoncé's 2016 feature-length film Lemonade.
Thơ của Shire nổi bật trong bộ phim dài năm 2016 của Beyoncé Lemonade.
When life hands you lemons, make lemonade.
hãy làm nước chanh. Câu đó nói.
Like you were offering me lemonade, you know? I feel like you could say the nastiest shit,
Nghe vẫn ngọt ngào và êm tai như cậu đang mời tớ nước chanh, hiểu chứ? Cảm giác nói
charming like you were offering me lemonade, you know?
cậu đang mời tớ nước chanh, hiểu chứ? Cảm giác nói cực mất dạy vẫn chả sao,?
Miss Edwina, allow me to fetch a lemonade for you. It is an unseasonably hot day, and any gentleman would make sure.
Tiểu thư Edwina, cho phép tôi lấy nước chanh cho cô. Hôm nay nóng khác thường, bất kỳ quý ông nào sẽ đảm bảo….
Sim lemonade is a great simulation game where you will sell one of the most refreshing drinks in the world: lemonade.
Sim chanh là một trò chơi mô phỏng tuyệt vời, nơi bạn sẽ bán một trong những thức uống làm mới nhất trên thế giới: nước chanh.
strawberry lemonade, and others are a factor in the increase.
dưa chuột, nước chanh dâu tây, và những người khác là một yếu tố trong sự gia tăng.
Lemonade is the wine of lunch: you can't get drunk on your way back to school or work, so you drink lemonade.
Nước chanh là rượu vang của bữa trưa: bạn không thể say rượu trên đường trở lại trường học hoặc nơi làm việc, vì vậy bạn uống nước chanh.
Scott also starred as Mohini“Mo” Banarjee in the Disney Channel original movie Lemonade Mouth, and as Megan in TV series Life Bites.
Scott cũng đóng vai chính Mohini“ Mo” Banjaree trong phim nguyên thủy của Disney Channel Original Movie, LEMONADE MOUTH, và vai Megan trong loạt phim truyền hình LIFE BITES.
Scott also starred as Mohini"Mo" Banjaree in the Disney Channel original movie Lemonade Mouth, and as Megan in TV series Life Bites(wikipedia).
Scott cũng đóng vai chính Mohini“ Mo” Banjaree trong phim nguyên thủy của Disney Channel Original Movie, LEMONADE MOUTH, và vai Megan trong loạt phim truyền hình LIFE BITES.
Now the maker of iced tea, lemonade, and blockchain technology is again threatened with delisting from the Nasdaq.
Bây giờ các nhà sản xuất trà đá, chanh, và công nghệ blockchain một lần nữa bị đe dọa hủy bỏ niêm yết từ Nasdaq.
In this experiment, the lemonade sold could be purchased for $1-$3(customer selected) and a sign was used to advertise the stand.
Trong thí nghiệm này, các nước chanh bán có thể được mua với giá$ 1-$ 3( khách hàng lựa chọn) và một dấu hiệu được sử dụng để quảng cáo đứng.
whether lemon water, lemonade or lemon tea,
nước chanh hoặc trà chanh,
Help Holly Hobbie and her friends run their lemonade stand by completing 3 levels of fun.
Giúp Holly Hobbie và bạn bè của cô chạy đứng chanh của mình bằng cách hoàn thành 3 cấp độ của niềm vui.
Results: 574, Time: 0.1136

Top dictionary queries

English - Vietnamese