LIGHT PARTICLES in Vietnamese translation

[lait 'pɑːtiklz]
[lait 'pɑːtiklz]
các hạt ánh sáng
light particles

Examples of using Light particles in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the theory's basic assumptions: the idea that all light particles, or photons, propagate at exactly the same speed.
quan niệm rằng tất cả các hạt ánh sáng, hay photon, truyền đi với tốc độ chính xác bằng nhau.
fundamental things like matter, atoms, light, particles, physics etc.
nguyên tử, ánh sáng, hạt, vật lý vv.
Surprisingly, the calculated decay pattern into two lighter particles agrees extremely well with the decay pattern measured for f0(1710).
Đáng ngạc nhiên, mô hình tính toán phân rã thành hai hạt nhẹ hơn cực kỳ phù hợp với mô hình phân rã đo được đối với f0( 1710).
In fact, the calculated decay pattern into two lighter particles in this study agrees extremely well with the decay pattern measured for f0(1710).
Đáng ngạc nhiên, mô hình tính toán phân rã thành hai hạt nhẹ hơn cực kỳ phù hợp với mô hình phân rã đo được đối với f0( 1710).
This material is a light particle with a melted surface and pores inside.
Vật liệu này là một hạt nhẹ với bề mặt nóng chảy và lỗ chân lông bên trong.
The Hungarians' work uncovered a radioactive decay anomaly that points to the existence of a light particle just 30 times heavier than an electron.
Công trình của đội Hungary làm sáng tỏ một dị thường phân rã phóng xạ hướng tới sự tồn tại của một hạt nhẹ chỉ vừa gấp 30 lần khối lượng electron.
They have extremely tiny masses(a million times smaller than the electron, the second lightest particle), are electrically neutral and rarely interact with matter.
Chúng có khối lượng cực kì nhỏ( một triệu lần nhỏ hơn khối lượng electron, hạt nhẹ thứ hai), và trung hòa điện và hiếm khi tương tác với vật chất.
The electron, the lightest particle that makes up the atoms we find on Earth,
Electron, hạt nhẹ nhất tạo nên các nguyên tử
Neutrinos are in a class by themselves; they have extremely tiny masses(a million times smaller than the electron, the second lightest particle), are electrically neutral
Neutrino thuộc một họ riêng chúng; chúng có khối lượng cực kì nhỏ( một triệu lần nhỏ hơn khối lượng electron, hạt nhẹ thứ hai), và trung hòa điện
the universe's early days, turning from whatever type of particle or particles make up dark matter- that's still unknown- into lighter particles.
vật chất tối- đến nay vẫn chưa được hiểu rõ- thành các hạt sáng của vũ trụ ngày nay.
For"light particles," or photons, this should also work.
Đối với các hạt ánh sáng, hay photon, cơ chế này cũng sẽ hoạt động.
Color is literally how we see the world by light particles being absorbed.
Màu sắc theo nghĩa đen là cách chúng ta nhìn thế giới bằng các hạt ánh sáng được hấp thụ.
In 1924 the Indian physicist Bose made important theoretical calculations regarding light particles.
Năm 1924, nhà vật lý Bose đã thực hiện một tính toán quan trọng về các hạt ánh sáng.
Then, the light particles rose to the sky and vanished.".
Sau đó, những đốm sáng ấy bay lên trời và biến mất.”.
Kirito's avatar soundlessly changed into white light particles.
avatar của Kirito câm lặng hóa thành những mẩu nhỏ ánh sáng trắng.
Light particles, or photons, exert a small pressure when they bounce off a reflective surface.
Các hạt ánh sáng, hay photon, tác dụng một áp suất nhỏ khi chúng bật khỏi một bề mặt phản xạ.
The light particles collect at the top, and the heavy ones
Các hạt ánh sáng thu thập ở phía trên,
And, the man's body were enveloped by light particles, and changed into skill cards and items.
Và, cơ thể của người đàn ông đã được bao phủ bởi các hạt ánh sáng, và chuyển hóa thành các thẻ kỹ năng và các món đồ.
If the light particles, so-called photons,
Nếu các hạt ánh sáng, gọi là photon,
The countless light particles that were scattering were floating lightly in the air before entering into Kazuki's chest.
Vô số hạt ánh sáng đang phân tán khắp nơi ấy lơ lửng trong không trung trước khi bay vào ngực Kazuki.
Results: 1056, Time: 0.0329

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese