LIGHTLY in Vietnamese translation

['laitli]
['laitli]
nhẹ
light
mild
lightweight
slightly
minor
mildly
soft
gently
gentle
snack
dễ dàng
easy
easily
readily
ease
simple
effortlessly
khẽ
quietly
softly
slightly
gently
silently
soft
little
whispered
says
feebly
cách nhẹ nhàng
gentle way
gently
in a gentle manner
lightly
mildly
in a lighthearted way
a soft way
tenderly
softly
in a mild way
lightly

Examples of using Lightly in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sometimes we take the things of God too lightly.
Có những khi ta thực hành ý Chúa rất dễ.
This is why you cannot take fate lightly.
Đây là lí do tại sao ta không thể coi nhẹ định mệnh được.
And I sure as shit do not make it lightly.
Và tao cũng chắc chắn rằng không hề coi nhẹ điều đó.
Then rest both palms over your face lightly, and apply very light pressure.
Sau đó, áp 2 lòng bàn tay lên mặt, massage mặt nhẹ nhàng.
I wasn't living freely and lightly at all.
Nhưng tôi không hề sống buông thả và dễ dãi.
Love will fly if held too lightly.
Tình yêu sẽ bay đi nếu nắm quá lỏng….
You don't want to take sleep disturbances and issues lightly.
Bạn sẽ không muốn coi nhẹ các xáo trộn và vấn đề về giấc ngủ đâu.
And frankly, I treated it lightly enough.
Và thú thật, tôi đã xem nhẹ nó.
You don't have techniques, but I can't take you lightly.
Ngươi không có kĩ năng, nhưng ta không thể xem nhẹ ngươi được.
Why are you dressed so lightly?
Sao con mặc áo mỏng vậy?
With the slightest sound I woke up right. No. I sleep very lightly.
Không. Tôi rất dễ tỉnh giấc.
I can't imagine she made that offer lightly.
Tôi không nghĩ cô ấy coi nhẹ đề nghị đó.
The heirlooms of my people are not lightly foresaken.
Những đồ kế thừa của thần dân ta không dễ bị lãng quên đâu.
I do not censor things lightly.
Ta không để ý những chuyện nhỏ.
And aethelwulf, you think you will escape so lightly?
Và Aethelwulf, con tưởng con sẽ thoát dễ thế à?
In what universe is that"lightly toasted"?
Trong vũ trụ nào cái này là" bánh nướng mỏng"?
That being said, I don't take the matter of secrets lightly.
Do vậy, Em chẳng nhận thấy vấn đề gì trong cái bí mật nhỏ.
Eggs(lightly beat).
Đánh 4 quả trứng( slightly beaten).
S sauce to choose from V vegetarian lightly spicy.
S nước sốt để chọn V món ăn chay hơi cay.
With these Demonstrate Pages, users will lightly be able to connect with the communities forming around each demonstrate.
Với những trang Hiển thị này, người dùng sẽ dễ dàng có thể kết nối với các cộng đồng xung quanh mỗi chương trình.
Results: 2313, Time: 0.0575

Top dictionary queries

English - Vietnamese