LIGHTNINGS in Vietnamese translation

lightning
mcqueen
chớp
blink
lightning
shutter
flash
blitz
wink
the twinkling
bolt

Examples of using Lightnings in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
After the Battle of Midway, the USAAF began redeploying fighter groups to Britain as part of Operation Bolero, and Lightnings of the 1st Fighter Group were flown across the Atlantic via Iceland.
Sau trận Midway, Không lực Lục quân Hoa Kỳ bắt đầu bố trí các đơn vị tiêm kích tới Anh Quốc như là một phần của Chiến dịch Bolero, và Lightning của Liên phi đoàn Tiêm kích số 1 bay vượt Đại Tây Dương ngang qua Iceland.
16 P-38G Lightnings were sent on a long-range fighter-intercept mission, flying 435 miles(700 km)
16 chiếc Lightning được gửi đến trong một phi vụ tấn công đánh chặn tầm xa,
16 P-38G Lightnings were sent on a long-range fighter-intercept mission, flying from Guadalcanal at heights from 10- 50 ft(3- 15 m)
16 chiếc Lightning được gửi đến trong một phi vụ tấn công đánh chặn tầm xa, bay 700 km( 435 dặm)
General George Kenney[Allied air forces commander in the Southwest Pacific] found his P-40 Warhawks completely outclassed, and begged for more P-38 Lightnings to counter the threat of the new enemy fighter.[15].
Tướng George Kenney, Tư lệnh lực lượng không quân Đồng Minh tại Mặt trận Tây Nam Thái Bình Dương, nhận thấy những chiếc P- 40 Warhawk của ông bị vượt qua toàn diện, đã nài xin cho có được nhiều chiếc P- 38 Lightning hơn để đối chọi lại mối đe dọa của kiểu máy bay tiêm kích mới của đối phương."[ 10].
The first recorded combat engagement was on 14 February 1943, when Corsairs of Marine Squadron VMF-124 under Major William E. Gise assisted P-40 Warhawks and P-38 Lightnings in escorting B-24 Liberators on raids against Japanese installations in the Solomons.
Trận chiến đầu tiên được ghi nhận vào ngày 14 tháng 2 năm 1943, khi Corsair của Phi Đội VMF- 124 do Thiếu tá William E. Gise chỉ huy giúp đỡ P- 40 Warhawk và P- 38 Lightning trong việc hộ tống các máy bay ném bom B- 24 Liberator không kích các cứ điểm Nhật trên quần đảo Solomons.
During the 1960s, Pakistan investigated the possibility of buying as many as 40 English Electric Lightnings, but Britain was unenthusiastic about the potential sales opportunity because of the damage it would do to its relations with India, which at the time was still awaiting
Trong thập niên 1960 Pakistan đã nghiên cứu khả năng mua khoảng 40 chiếc English Electric Lightning, tuy nhiên Anh không nhiệt tình về các hợp đồng tiềm năng này vì những thiệt hại
I saw from thence how above me lightnings glimmered cleaving the clouds; I saw green forests,
Từ trên đó ta đã thấy trên đầu ta những ánh chớp chập chờn rạch xé những đám mây,
I saw from there how above me lightnings glimmered cleaving the clouds; I saw green forests,
Từ trên đó ta đã thấy trên đầu ta những ánh chớp chập chờn rạch xé những đám mây,
Publisher Software: LIGHTNING UK.
Phần mềm nhà xuất bản: LIGHTNING UK.
Take my Lightning but Don't Steal my Thunder by Alex Chinneck, Covent Garden.
Take My Lighting But Don' t Steal My Thunder của nghệ nhân Alex Chinneck.
His punches were as fast as lightning, as heavy as mountains!
Quyền nhanh như điện, cước nặng như núi!
The lightning means more.
Quang Nghĩa nói thêm.
How does the Lightning Network works?
Lighting Network hoạt động như thế nào?
How does the Lightning Network work?
Lighting Network hoạt động như thế nào?
That was the date of the famous Hill Valley lightning storm.
Ngày có cơn bão sấm chớp Hill Valley nổi tiếng.
The lightning stops.
Quang dừng lại.
Getting Started with Lightning Setup.
Vì vậy chúng ta bắt đầu với Lighting setup.
Ty Lee chi blocked Azula to save Mai from being shot by lightning.
Ty Lee điểm huyệt Azula để cứu Mai khỏi bị bắn bởi tia lôi.
Find out more about the Lightning network here.
Tìm hiểu thêm về Lighting Network ở đây.
The developers are hoping to create a lightning network for Burst.
Các nhà phát triển đang hy vọng tạo ra Lighting Network cho Burst.
Results: 39, Time: 0.0686

Top dictionary queries

English - Vietnamese