QUANG in English translation

optical
quang
quang
quảng
nước trần đại quang
fiber
sợi
chất xơ
cáp
quang
light
ánh sáng
nhẹ
đèn
nhạt
thắp
chiếu sáng
glory
vinh quang
vinh hiển
sự vinh hiển
vinh danh
sự
luminous
sáng
phát sáng
quang
rực rỡ
rạng ngời
chói ngời
guang
quang
quảng
photoelectric
quang điện
photosensitive
cảm quang
quang
nhạy cảm
nhạy sáng
nhạy cảm ánh sáng
ánh sáng
photovoltaic
quang điện
mặt trời
năng lượng mặt trời

Examples of using Quang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quang sai hình cầu. Bài kiểm tra kính đầu tiên là cháu kiểm tra.
First optics test is to check for spherical aberration.
Chúng tôi có các phép đo quang phổ… của khí được phát ra từ bên trong.
We have photometric measurements of gaseous spectra being emitted from inside.
Quang có nhiều lợi ích ngoài Nha khoa tổng quát.
Kuan has many interests outside of General Dentistry.
Ảnh X- quang đã được treo lên.
X- rays are on the board.
Đây là Quang Minh Bí cảnh.
This is Kuan Ming's forbidden place.
Tôi đã cho lắp pin quang năng mặt trời trên mái nhà.
I have got solar PV on my roof.
Nhưng Quang Thần đã cho ngươi sức mạnh để đánh bại ta.
But the Lord of Light gave you the power to defeat me.
Bảng danh sách của Quang không có sẵn danh sách email này.
Quang's list of tables is not available for this email list.
Cực quang trên bờ biển Barents của Michael Zav' yalov( Nga).
Aurora Borealis on the coast of the Barents sea by Michael Zav'yalov(Russia).
Kính hiển vi truyền hình x- quang để kiểm tra hành lý và hàng hóa.
X-ray television introscope for baggage and cargo screening.
Các đầu nối quang được với một 1.25 mm OD zirconia ceramic ferrule;
The Fiber Optic Connectors is with a 1.25mm O.
Sân bay quét x quang hành lý máy quét hành lý hệ thống trao đổi linh hoạt.
Airport scanning x ray baggage luggage scanner machine system dynamastic exchange.
Phần sâu nhất là 80 đôi chân, và quang và rùa thường xuyên các vùng biển này.
The deepest part is 80 feet, and rays and turtles frequent these waters.
Cũng đều là dính các ngươi quang.”.
The glory all belongs to You.”.
Placuna placenta còn có độ rõ quang.
such as Placuna placenta, are also optically clear.
Các đồ họa dưới đây được chụp với các Dương Quang phổ kế Flame.
The graphics below were taken with the Ocean Optics Spectrometer Flame.
Các giám đốc của một bon được gọi là bon quang.
The chief of a bon is called the quang bon.
Mặt khác, giá GPON của module quang cũng cao hơn EPON.
On the other hand, the optic module's price of GPON is also higher than EPON's.
Học sinh cầu nguyện tại Trung tâm Judo Quang Trung, 1965.
Rows of students praying at the Quang Trung Judo Center, 1965.
Các dây thần kinh thị giác sau đó mang các xung này qua kênh quang.
The optic nerve then carries these pulses through the optic canal.
Results: 6787, Time: 0.0735

Top dictionary queries

Vietnamese - English