MANY CONCERNS in Vietnamese translation

['meni kən's3ːnz]
['meni kən's3ːnz]
nhiều lo ngại
many concerns
many fears
many worry
many loaches
nhiều mối lo
nhiều mối quan ngại

Examples of using Many concerns in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It addresses many concerns, like where B12 really comes,
Nó giải quyết nhiều mối quan tâm, như nguồn gốc của Vitamin B12
Conclude: There are many concerns about the use of caffeine during pregnancy, but it is generally recommended to avoid and minimize caffeine intake during pregnancy.
Kết luận: Có nhiều lo ngại nảy sinh về việc dùng caffeine trong thời kỳ mang thai nhưng nhìn chung thì có những khuyến cáo khuyên là nên tránh và giảm thiểu lượng caffeine khi mang thai.
with so much personal information embedded in the document, there have been many concerns raised about the e-passport's potential for identity theft.
đã có nhiều mối quan tâm lớn lên về tiềm năng trộm cắp danh tính của e- hộ chiếu.
Before that many concerns about this lab were raised in a 2011 article by Joni Simonishvili, entitled«Bio Weapons or Bio Health Reference Lab in Tbilisi Georgia?».
Trước đó, nhiều lo ngại về phòng thí nghiệm này đã được nêu trong bài báo của tác giả Joni Simonishvili vào năm 2011 với nhan đề“ Vũ khí hóa học hay phòng thí nghiệm khảo cứu sức khỏe sinh học ở Tbilisi?”.
However, there are many concerns with large dam facilities:
Tuy nhiên, có nhiều mối quan ngại về hoạt động của các đập lớn:
Although breast augmentation is one of the most common forms of cosmetic surgery performed in the United States women have many concerns when deciding to have their breasts enlarged.
Mặc dù nâng ngực là một trong những hình thức phổ biến nhất của phẫu thuật thẩm mỹ được thực hiện tại Hoa Kỳ phụ nữ có nhiều mối quan tâm khi quyết định có vú của họ mở rộng.
I had many concerns about this step, and MUM has a very helpful and professional admissions staff that helped me a lot.
tôi có nhiều lo ngại về bước này và MUM có một đội ngũ tuyển sinh rất chuyên nghiệp và hữu ích đã giúp tôi rất nhiều..
since so many concerns have been expressed about this important ministry and we cannot simply ignore them.
vì có quá nhiều mối quan tâm đã được bày tỏ về tác vụ quan trọng này và chúng ta không thể làm ngơ.
Many concerns about this lab were raised in a 2011 article by Joni Simonishvili, entitled“Bio Weapons or Bio Health Reference Lab in Tbilisi Georgia?”.
Nhiều lo ngại về phòng thí nghiệm này đã được nêu trong bài báo của tác giả Joni Simonishvili vào năm 2011 với nhan đề“ Vũ khí hóa học hay phòng thí nghiệm khảo cứu sức khỏe sinh học ở Tbilisi?”.
you also know that there have been many concerns over the amount of brutal violence, rape, and nudity.
bạn cũng biết rằng đã có nhiều lo ngại về số lượng bạo lực tàn bạo, hiếp dâm và khỏa thân.
We are not all concerned about the giant paper factory Lee& Man- where there are many concerns that will pollute the Hau River, but now more thermal power plants.
Chúng tôi chưa hết lo ngại về nhà máy giấy khổng lồ Lee& Man- nơi có nhiều lo ngại sẽ gây ô nhiễm cho sông Hậu thì nay lại thêm nhà máy nhiệt điện.
there are many concerns regarding the harmful effects it may have on the environment(i.e. marine life).
rất nhiều mối quan tâm về những tác hại có thể có đối với môi trường( như đời sống biển).
In the context of a complex period in the world with many concerns about the future of international trade, the French business circle see ASEAN as a region open to international trade and interested in strengthening trade ties with Europe.
Trong bối cảnh thế giới đang trải qua một giai đoạn đầy phức tạp với nhiều mối quan ngại lớn về tương lai của thương mại quốc tế, ASEAN được giới doanh nghiệp Pháp đánh giá là khu vực rất cởi mở với trao đổi mậu dịch quốc tế, quan tâm củng cố quan hệ thương mại với châu Âu.
from 1962 to 1965, while addressing many concerns of the reformers and modern critics,
có đề cập đến nhiều quan tâm của giới cải cách
Many concerns about Bitfinex's solvency stem from its close relationship with Tether- creator of the eponymous tether(USDT) cryptocurrency token, whose value is
Nhiều mối lo ngại về khả năng thanh toán của Bitfinex bắt nguồn từ mối quan hệ thân thiết với Tether,
uncovered that if these drugs were only given to people who need them the most, many concerns about the‘smart-drug' use will be alleviated and they might even reduce opportunity inequality.
những loại thuốc này chỉ được trao cho những người cần chúng nhất, nhiều mối lo ngại về việc sử dụng' thuốc thông minh' sẽ được giảm bớt và thậm chí chúng có thể làm giảm bất bình đẳng cơ hội.
Elmo Keep for Medium, Roche expressed many concerns, ranging from inaccurate media coverage(there were only 2,761 applicants,
Roche đã bày tỏ nhiều mối quan tâm khác nhau, từ sự truyền thông không chính
Many concerned with public health have started to question the prevalence of soy in modern diets.
Nhiều người quan tâm đến sức khỏe cộng đồng đã bắt đầu đặt câu hỏi về sự phổ biến của đậu nành trong chế độ ăn uống hiện đại.
Analysis of the data shows that OT sector organisations expect significant threats in 2019, with many concerned about third parties misusing or sharing confidential information and OT attacks resulting in downtime to plant and/or operational equipment.
Phân tích dữ liệu cho thấy các tổ chức khu vực OT dự đoán sẽ phải đối mặt với các mối đe dọa đáng kể trong năm 2019, với nhiều lo ngại về việc bên thứ ba lạm dụng hoặc chia sẻ thông tin bí mật và các cuộc tấn công OT dẫn đến thời gian ngừng hoạt động của nhà máy và/ hoặc thiết bị vận hành.
Men have many concerns.
Đàn ông có nhiều mối bận tâm.
Results: 4379, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese