MESSING WITH in Vietnamese translation

['mesiŋ wið]
['mesiŋ wið]
rối tung với
messing with
đùa với
joke with
mess with
play with
toy with
around with
kidding with
fun with
lộn xộn với
cluttered with
mess with
messy with
giỡn với
messing with
playing with
around with
joking with
toying with
gây chuyện với
chơi với
play with
hang out with
game with
out with
dính với
stick with
attached to
sticky with
is sticked with
adhesive with
get involved with
got mixed up with
stay with
messing with

Examples of using Messing with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't know what you're messing with!
Anh không biết anh đang đùa với gì!
My family doesn't know who they're messing with.
Gia đình cháu không biết họ đang đùa với ai đâu.
He's messing with the fundamental constants of our world.
Của thế giới chúng ta. Hắn ta đang đùa với những hằng số cơ bản.
Who do you think you're messing with?
Mày nghĩ mày đang đùa với ai?
What? Just messing with you guys.
Cái gì…? Chỉ đùa với mấy ông thôi.
That little witch is messing with your mind.
Con phù thủy nhỏ đó đang đùa với tâm trí anh.
God must be messing with me.
Chúa chắc đang đùa với tôi.
那個小女巫在蠱惑你的頭腦 That little witch is messing with your mind.
Con phù thủy nhỏ đó đang đùa với tâm trí anh.
No.- Oh, yeah, he's messing with you, Liv.
Không thể.- Đúng thế đấy, hắn đang đùa với em đấy, Liv.
That little witch is messing with your mind. You listening?
Anh có nghe tôi nói không? Con phù thủy nhỏ đó đang đùa với tâm trí anh?
Oh, yeah, he's messing with you, Liv.
Không thể.- Đúng thế đấy, hắn đang đùa với em đấy, Liv.
Don't be messing with us.
Fs24} Đừng có đùa với bọn tao.
Messing with someone from a hundred miles away was one thing.
Đùa giỡn với ai đó cách xa mình một trăm dặm là một chuyện.
There's no messing with an irritable elk.
Không có rắc rối nào với những con nai hay cáu.
Messing with imports.
Ðối với hàng nhập khẩu.
Yeahhe's messing with you, liv.
Đúng thế đấy, hắn đang đùa với em đấy, Liv.
I was just messing with him, OK?
Tao chỉ đang chơi vói nó thôi mà?
Cause you're messing with the wrong bitch.
Mày đã nhầm khi gây chuyện với con điếm này rồi.
You know who you're messing with?
Ngươi biết ngươi đang đùa giỡn với ai không?
Were you messing with me?
Anh đang đùa giỡn với em à?
Results: 110, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese