MESS in Vietnamese translation

[mes]
[mes]
mớ hỗn độn
mess
mishmash
shambles
lộn xộn
messy
mess
chaotic
confusion
haphazard
untidy
messianic
clunky
cluttered
jumbled
đống lộn xộn
mess
messy pile
pile of clutter
gây rối
disruptive
mess
cause trouble
trouble
disorderly
make trouble
disturbing
disturbances
troublemakers
harassing
rắc rối
trouble
problem
hassle
troublesome
mess
problematic
tricky
đùa
jokingly
mess
fun
jest
kiddin
just
gotta
around
shitting
joking
hỗn loạn
chaos
chaotic
turbulent
turmoil
confusion
tumultuous
mess
turbulence
anarchy
messy
đống hỗn độn
mess
gây chuyện
causing trouble
rối tung
phá
làm rối loạn
mớ
làm phiền

Examples of using Mess in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Did you see the mess in there?
Cô thấy đống kia rồi?
I do like to mess with people, and, yes,
Tôi thích đùa với mọi người, và, phải,
He told me that most of them are rough and a mess.
Ông cho biết:" Hầu hết các cửa hàng đều khá bẩn và bừa bộn.
Otherwise you get this mess.
Nếu bạn có rối loạn này.
I may mess it up or something.
Cháu có thể làm hỏng nó. Cháu không muốn làm hỏng hay gì cả.
Look, I don't wanna mess with no reefer addicts, okay?
Coi nào, tôi không muốn gây chuyện với những tay nghiện cần sa, được chứ?
This is the mess Agent Christopher and Wyatt.
Đây là đống mà Đặc vụ Christopher và Wyatt đã lấy được từ trụ sở Rittenhouse.
This is why you shouldn't mess with the Queen's Guard!
Đây là lí do tại sao bạn không nên đùa với hộ vệ nữ hoàng!
Hello. Your room is a mess.
Xin chào. Phòng cô rất bừa bộn.
Do not mess this up.
Đừng làm rối tung mọi thứ lên.
I can't mess this up.
Tôi không làm hỏng được.
You guys made a mess of Shanghai.
Các người đã làm rối loạn ở Thượng Hải.
Never mess with a llama.
Đừng bao giờ gây chuyện với llama.
Yes. So… don't mess up with me.
Phải. Vậy nên… đừng đùa với tớ.
To clean up this mess.
Dọn dẹp đống này.
My God, this place is a mess.
Chúa ơi, chỗ này thật bừa bộn.
Don't mess with Guan Gong.
Đừng phá Quan Công.
I'm making a mess of everything, and I'm leavin'.
Tôi đang làm mọi thứ rối tung nên tôi sẽ ra đi.
I didn't mean to mess things up with you.
Tớ không cố ý làm hỏng mọi chuyện với cậu.
Don't mess with me, little girl!
Đừng gây chuyện với tao, con nhóc!
Results: 2211, Time: 0.0983

Top dictionary queries

English - Vietnamese