GIỠN in English translation

around
trên khắp
trên toàn
vòng
mess
mớ hỗn độn
lộn xộn
đống lộn xộn
gây rối
rắc rối
đùa
hỗn loạn
đống hỗn độn
gây chuyện
bừa bộn
joking
trò đùa
nói đùa
chuyện đùa
trò cười
câu đùa
đùa giỡn
trò hề
đùa cợt
chuyện cười
vui đùa
kidding
đứa trẻ
nhóc
con
nhỏ
đứa bé
thằng bé
trẻ em
bọn trẻ
playing
chơi
đóng
vở kịch
thi đấu
đóng vai trò
chơi trò chơi
games
trò chơi
trận đấu
toying
đồ chơi
jokes
trò đùa
nói đùa
chuyện đùa
trò cười
câu đùa
đùa giỡn
trò hề
đùa cợt
chuyện cười
vui đùa
messing
mớ hỗn độn
lộn xộn
đống lộn xộn
gây rối
rắc rối
đùa
hỗn loạn
đống hỗn độn
gây chuyện
bừa bộn
joke
trò đùa
nói đùa
chuyện đùa
trò cười
câu đùa
đùa giỡn
trò hề
đùa cợt
chuyện cười
vui đùa
play
chơi
đóng
vở kịch
thi đấu
đóng vai trò
chơi trò chơi

Examples of using Giỡn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu đang giỡn phải không?
You're joking, right?
Ông ta đang giỡn với chúng ta.
He is playing with us.
Và giờ tất cả những gì cô làm là giỡn chơi cùng ông ta.
So all you're doing is just kind of playing around with that.
Mày cũng thấy, tao không có thời gian để giỡn.
As you can see, I have no time for games.
Không giỡn, không phải lúc này.
No jokes. Not now.
Anh đang giỡn đó hả?
You're kidding me?
Giờ không phải lúc để giỡn. Cái thằng này!
You prick! This is no time for joking.
Rizzo, ngưng giỡn với con mèo đi.
Rizzo, stop playing with the cat.
Và tôi thấy cô bé đang đùa giỡn.
And I noticed that she was clowning around.
Đến khi Hội Tông Đồ nhận ra cậu đang đùa giỡn.
When the Apostles realize that you're playing games.
Thế chứ! Đó là kết cục khi cậu giỡn với tớ.
That's what happens when you mess with me.
Anh đang giỡn với tôi.
You're messing with me.
Giỡn đủ rồi!
Enough jokes!
Anh giỡn chắc?
You're kidding.
Nên cô hãy ngưng giỡn với đồ ăn và làm lẹ đi.
So why don't you quit playing with your food and get it over with.
Giỡn Với Số.
Joking by number.
Nhiều lúc, thanh harkanium như đang bị Yu Ilhan đùa giỡn.
From some time, harkanium was being played around as Yu IlHan willed.
Có thể ai đó đang đùa giỡn với cô.
Maybe someone's playing games with you.
Thôi mà. Đừng giỡn với tôi.
Come on. Don't mess with me.
Bớt giỡn với em đi.
Stop messing with me.
Results: 214, Time: 0.045

Top dictionary queries

Vietnamese - English