GÂY RỐI in English translation

disruptive
đột phá
gây rối
phá hoại
phá vỡ
mang tính đột phá
gây gián đoạn
quậy phá
phá rối
rối loạn
mess
mớ hỗn độn
lộn xộn
đống lộn xộn
gây rối
rắc rối
đùa
hỗn loạn
đống hỗn độn
gây chuyện
bừa bộn
cause trouble
gây rắc rối
gây khó
gây ra vấn đề
gây vấn đề
gây ra phiền toái
trouble
rắc rối
vấn đề
khó
gặp khó khăn
phiền toái
gặp
gây rối
disorderly
mất trật tự
vô trật tự
rối loạn
gây rối
hỗn loạn
lộn xộn
vi gây mất trật tự
vi gây rối trật tự
phá rối trật tự
make trouble
gây rắc rối
làm cho rắc rối
làm phiền
disturbing
làm phiền
làm xáo trộn
quấy rầy
làm rối loạn
quấy nhiễu
quấy rối
gây rối
làm náo động
quấy động
làm nhiễu động
disturbances
rối loạn
xáo trộn
nhiễu loạn
gây rối
phiền nhiễu
náo loạn
sự quấy rầy
xáo động
sự
quấy rối
troublemakers
kẻ gây rối
gây rắc rối
harassing
quấy rối
sách nhiễu
quấy rầy
quấy nhiễu
gây rối
make a commotion
cause problems

Examples of using Gây rối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Say rượu và gây rối nữa.
Put down drunk and disorderly too.
Ê- li đáp,“ Tôi không gây rối trong Ít- ra- en.
Then he said in answer:»I have not made trouble for Israel.
Tuy nhiên, công nghệ cũng có thể gây rối.
However, technology can also cause problems.
Chúng tôi sẽ không gây rối đâu!
We won't make trouble!
Chắc chắn cô ta sẽ gây rối.
She will cause trouble for sure--.
Đừng có gây rối.
Let's not have trouble.
Cũng đâu phải lần đầu cô gây rối.
You always dive into things head-first and cause trouble.
Tiêu Sái, nể mặt tôi đi, đừng gây rối nữa.
Smart, give me face, trouble no more.
Mày đến đây gạ gẫm vợ tao, mày gây rối….
You come in here, you accost my wife, you cause trouble on--.
Này, đừng có gây rối.
Hey, let's not have any trouble.
Cậu đừng có mà gây rối.
You better not cause trouble.
Nếu họ thả cô ta, Hạng Ba sẽ gây rối.
There's gonna be trouble in Third if they let her off.
Đừng có gây rối.
Let's not have any trouble.
Alyoshkin, tay gây rối hôm qua.- Rõ, sếp.
Sir. Alyoshkin, that troublemaker from yesterday.
Alyoshkin, tay gây rối hôm qua.- Rõ, sếp.
Alyoshkin, that troublemaker from yesterday.- Yes, sir.
Chúng tôi đã trả lời cuộc gọi gây rối 415. Sĩ quan Ward?
We responded to a 415 disturbance call. Officer Ward?
Chúng tôi đã trả lời cuộc gọi gây rối 415. Sĩ quan Ward?
Officer Ward? We responded to a 415 disturbance call?
Rõ, sếp. Alyoshkin, tay gây rối hôm qua.
Sir. Alyoshkin, that troublemaker from yesterday.
Gây rối trật tự công cộng;
Disturb the public order;
Nó sẽ không gây rối trong khi bạn ngủ.
So it won't disturb you while you are sleeping.
Results: 933, Time: 0.0793

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English