PHÁ RỐI in English translation

disrupting
phá vỡ
làm gián đoạn
phá hoại
gây gián đoạn
gây rối
làm rối loạn
làm
phá rối
bị gián đoạn
obstructionist
phá rối
to mess
để gây rối
lộn xộn
để mess
làm rối tung
loay
rắc rối
rối tung
disrupt
phá vỡ
làm gián đoạn
phá hoại
gây gián đoạn
gây rối
làm rối loạn
làm
phá rối
bị gián đoạn
disrupted
phá vỡ
làm gián đoạn
phá hoại
gây gián đoạn
gây rối
làm rối loạn
làm
phá rối
bị gián đoạn

Examples of using Phá rối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoa Kỳ hiện đang là mục tiêu để các quốc gia khác phá rối, cướp, phá hoại hoặc gián điệp thông qua các phương tiện mạng của họ.
The U.S. is currently a target for other states to disrupt, rob, sabotage, or spy on via their cyber means.
Ông Ted nói rằng không có thông điệp nào đe dọa bạo lực hoặc phá rối lớp học, nhưng một số người gọi ông là người thổi phồng về chủng tộc.
Thornhill said none of the messages threatened violence or a disruption of the class, but some called him racial slurs.
Nếu Ryouma phá rối đất nước hiện giờ,
If Ryouma screwed the country now, he won't have
Chúng tôi luôn cố hết sức để ngăn chặn hành vi gian lận và phá rối trong trò chơi.
Whenever we can, we aim to prevent cheating and disruptive behaviour in our games e.g.
chẳng tiếc duyệt thêm phương tiện cho tuyên truyền để tiếp tục phá rối nước Đức.
however, recognized the possibilities for the future and approved unprecedented expenditures for continuing the propaganda to disrupt Germany.
Tuy nhiên, trí thức trong phong trào Dân chủ Xã hội Nga chỉ có thể bị cuốn hút vào một hành động phá rối.
However, the intellectual within the Russian Social Democratic movement can only be attracted to an act of disorganization.
trang thiếu nội dung, hoặc các trang phá rối.
which generally boil down to pages lacking content, or disruptive pages.
lảng tránh, phá rối, hay các lạm dụng khác.
evasion, disruption, or other misuse.
để giảm bớt hành vi phá rối vị kỷ.
contentment, and to lessen our self-centered disruptive behavior.
Vì bản tính của ông ta không đổi,[ ông ta] lại hoá thành con rắn lớn đến phá rối tôi.
His nature hadn't changed, so he transformed into a big snake to mess with me.
bị kết tội“ phá rối an ninh chống nhà nước”;
convicted of“disrupting security against the state”; she had served
điều tra về các cáo buộc nghiêm trọng, bao gồm“ phá rối an ninh” trong phần an ninh quốc gia của BLHS.
custody in early September, and they are still held incommunicado for investigation on serious accusations including“disrupting security” under the national security provisions of the Penal Code.
xin ông đừng phá rối thứ này lên.
with this Disney thing, but I urge you not to mess this up.
sở hữu súng trong khi phạm tội, và phá rối trường công lập.
reckless conduct, possession of gun during commission of a crime, and disrupting public school.
với hy vọng họ sẽ không phá rối hệ thống này.
so they would not disrupt the system.
điều tra về các cáo buộc nghiêm trọng, bao gồm“ phá rối an ninh” trong phần an ninh quốc gia của BLHS.
they are still held incommunicado for investigation on serious accusations including“disrupting security” underthe national security provisions of the Penal Code.
Ông viết,“ Trong vòng hai mươi năm, tuyên bố của những nông dân Ga- li- lê này đã phá rối hội thánh Do Thái… Trong dưới năm mươi năm nó bắt đầu đe dọa an ninh của Đế quốc La Mã.
He wrote,“Within twenty years, the claim of these Galilean peasants had disrupted the Jewish church… In less than fifty years it had begun to threaten the peace of the Roman Empire.
Kể từ kinh doanh tổ chức đã trở nên rất phụ thuộc vào giao dịch xử lý một sự cố có thể phá rối việc kinh doanh' thói quen thường xuyên và ngừng hoạt động của nó trong một khoảng thời gian.
Since business organizations have become very dependent on transaction processing, a breakdown may disrupt the business' regular routine and stop its operation for a certain amount of time.
Cung cấp các thông tin về tình trạng của những tù nhân là người dân tộc thiểu số đang thụ án về các tội“ phá hoại chính sách đoàn kết dân tộc”( điều 87) và“ phá rối an ninh”( điều 89).
Provide information about the situation of ethnic minority prisoners who have been convicted for“undermining national unity policy”(article 87) or“disrupting security”(article 89).
trước đây là điều 87) hay“ phá rối an ninh”( điều 118,
previously article 87) or“disrupting security”(article 118,
Results: 77, Time: 0.0356

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English