GIỠN VỚI in English translation

messing with
gây rối với
lộn xộn với
đùa với
mớ hỗn độn với
nhờn với
rắc rối với
làm rối lên với
giỡn với
gây hấn với
playing with
chơi với
đùa với
giỡn với
thi đấu với
phát với
around with
đùa với
vòng quanh với
khắp nơi với
hoay với
around với
giỡn với
của xung quanh với
dạo với
quanh bên
xung với
joking with
đùa với
giỡn với
toying with
đồ chơi với
giỡn với
chơi với
đùa với
mess with
gây rối với
lộn xộn với
đùa với
mớ hỗn độn với
nhờn với
rắc rối với
làm rối lên với
giỡn với
gây hấn với

Examples of using Giỡn với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đang giỡn với tôi à?
Are you joking with me right now?
Ả đang giỡn với các người.
She's trying to play games with you man.
Con đẻ của mẹ? Mẹ muốn giỡn với con đấy à, vì Chúa?
Why you play games with my head, for Christ's sake? Your son?
Nghe nói nếu giỡn với Zenobia, ả sẽ làm rụng cu của ta.
I heard if you mess with Zenobia, she will make your dick fall off.
Hắn giỡn với ta.
He's toying with us.
Tao chỉ giỡn với mày.
I was kidding with you.
Cô ấy giỡn với mày thôi.
She's just playing with you.
Tôi giỡn với hắn.
I was messing with him.
Tao giỡn với mày thôi.
I'm playing with you, bro.
Tôi chỉ giỡn với Salih một chút.
I was just having a joke with Salih.
Thôi không giỡn với em nữa, người gì mà dễ dàng trở mặt quá.
No fun joking with you, you turn hostile so easily.
Ừ, nhưng, lịch sử giỡn với tôi trước.
Yeah, well, history screwed with me first.
Có thể ai đó đang đùa giỡn với cô.
Maybe someone's playing games with you.
Tôi không cần phải xem cảnh Gotti giỡn với các người đâu.
I don't need to watch Gotti toy with you guys again.
Anh ấy thật biết cách đùa giỡn với cảm xúc của em.
He knows just how to toy with my emotions.
Tommy, tao chỉ giỡn với mày.
Tommy, I'm kidding with you.
Cậu chỉ muốn tham gia để đùa giỡn với tình cảm của cô ấy.
You're just getting yourself involved for fun playing with her feelings.
Ông biết tôi sẽ không bao giờ dạy nó giỡn với đàn voi mà.
You know I would never teach him to mess around with elephants.
Hoặc là tôi đang giỡn với anh, hay anh chỉ là một người mới trong trò này.
Either I am messing with you or you're new to the game.
Anh ấy nghĩ mình hiểu hắn nhưng không đâu. Chồng của cô đang giỡn với một con quỷ.
Your husband is messing with a creature… he thinks he understands, but he doesn't.
Results: 60, Time: 0.0633

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English