MINUTES TO REACH in Vietnamese translation

['minits tə riːtʃ]
['minits tə riːtʃ]
phút để đến
minutes to reach
minutes to
minutes to get
mins to reach
minutesto reach
phút để đạt
minutes to reach
minutes to hit
minutes to achieve
min to reach
phút để tới được
minutes to reach
phút để chạm
phút để tiếp cận

Examples of using Minutes to reach in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
which will take only 10-15 minutes to reach the university campus upon arrival.
tại Anh Quốc và chỉ cần 10- 15 phút để tới được campus của trường.
Many fluorescent and HID lamps don't provide full brightness immediately, often requiring about three minutes to reach maximum output.
Nhiều huỳnh quang và đèn HID không cung cấp đầy đủ độ sáng ngay lập tức, thường đòi hỏi khoảng ba phút để đạt sản lượng tối đa.
You should allow 45 minutes to reach the airport from the downtown Amman, approximately 30 minutes from West Amman.
Bạn nên cho phép 45 phút để đến sân bay từ Amman trung tâm thành phố, khoảng 30 phút từ Tây Amman.
the members take around 30 minutes to reach the spaces.
các thành viên mất khoảng 30 phút để tiếp cận không gian.
All in it takes around 90 minutes to reach the golf course from the central hotel districts in Ho Chi Minh City.
Mất khoảng 90 phút để đến sân golf từ các quận khách sạn trung tâm ở Thành phố Hồ Chí Minh.
It takes less than 30 minutes to reach two State parks,
Chỉ mất không tới 30 phút để đến hai công viên của Bang,
which takes 21 minutes to reach the main station.
đường S2) trong đó có 21 phút để đến nhà ga chính.
For instance, the amount found in one cup of coffee can take as little as 20 minutes to reach the bloodstream and about one hour to reach full effectiveness.
Chẳng hạn, lượng caffeine được tìm thấy trong một tách cà phê có thể mất ít nhất 20 phút để đến máu và khoảng 1 giờ để đạt được hiệu quả.
charges 2.5% per transaction, and funds bought on average take 5 to 20 minutes to reach the Binance wallet.
với tài sản đã mua trung bình mất từ năm đến 20 phút để đến ví Binance.
takes one hour and 40 minutes to reach Agra.
160 km mỗi giờ, và mất 1h40 phút để đến Agra.
northwest of the city centre, it generally takes about 30 minutes to reach the city centre by car.
nó thường mất khoảng 30 phút để đến trung tâm thành phố bằng xe hơi.
take 12 minutes to reach the Hauptbahnhof(Central Station) and cost €2.50.
mất 12 phút đến Hauptbahnhof( Nhà ga trung tâm) và chi phí 2,50 €.
For example, a pill takes 10-30 minutes to reach its maximum effect before it peaks and then wears off.
Ví dụ, một viên thuốc mất 10- 30 phút để đạt được hiệu quả tối đa của nó trước khi nó đạt đến đỉnh điểm và sau đó biến mất.
Allow 30 to 40 minutes to reach the city center depending on traffic.
Cho phép 30 đến 40 phút để đạt được thành phố, tùy thuộc vào giao thông.
It will take hardly 10 minutes to reach the temple if you take an auto.
Sẽ mất khoảng 30 phút để đến được ngôi đền nếu đi bằng xe ngựa.
The X-ray bursts take only minutes to reach Earth, while the electrons and protons that compose CMEs can take two
Các vụ nổ tia X chỉ mất vài phút để tới trái đất trong khi electron
Allow 30 to 40 minutes to reach the city centre depending on traffic.
Cho phép 30 đến 40 phút để đạt được thành phố, tùy thuộc vào giao thông.
Due to the high coluracetam solubility, the drug is quickly effective as its takes about 30 minutes to reach high-level plasma cells.
Do khả năng hòa tan coluracetam cao, thuốc nhanh chóng có hiệu quả vì chỉ mất khoảng vài phút để đạt được các tế bào plasma cấp độ cao.
If North Korea launches a missile, officials estimate it could take about 20 minutes to reach Hawaii.
Nếu Triều Tiên phóng tên lửa, giới chức Hawaii ước tính sẽ mất khoảng 20 phút để đến được vùng này.
it takes only 10 minutes to reach the Seine river.
chỉ mất 10 phút là đến được sông Seine.
Results: 104, Time: 0.044

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese