MINUTES TO GET in Vietnamese translation

['minits tə get]
['minits tə get]
phút để có được
minutes to get
phút để đi
minutes to go
minutes to get
minutes to travel
minutes to walk
minutes away
phút để đến
minutes to reach
minutes to
minutes to get
mins to reach
minutesto reach
phút để đưa
minutes to get
minutes to bring
minutes to put
phút để có
minutes to have
minutes to get
minutes to take
phút để lên
minutes to get
minutes to
phút để nhận được
minutes to get
minutes to receive
phút để xuống
phút để lấy
minutes to get
đến phút để đến

Examples of using Minutes to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's just a bit of a shame that it takes ten minutes to get there.
Mình khá ngạc nhiên vì chỉ mất 10 phút để đến đó.
It took him 30 minutes to get there! What?
Cái gì?- Anh ấy mất 30 phút để xuống dưới đó!
Fifteen minutes to get my attorney to the airport.
Chỉ còn 15 phút để đưa luật sư của tôi tới sân bay.
Team, you got 5 minutes to get there!
Toàn đội, các anh có 5 phút để đến đó!
What?- It took him 30 minutes to get there!
Cái gì?- Anh ấy mất 30 phút để xuống dưới đó!
Just takes you 30 minutes to get there.
Chỉ cần mất 30 phút để đến đó.
Minutes to get home.
Phút trở về nhà.
It takes about 30 minutes to get into the city.
Mất khoảng 30 phút là vào tới thành phố.
You have 10 minutes to get to class.
Cậu chỉ còn 10 phút để vào lớp thôi”.
You have three minutes to get there.”.
Mày có ba phút để tới đó.".
It takes around 30-45 minutes to get out there by helicopter.
Phải mất khoảng 30- 45 phút để nhận ra bằng trực thăng.
It reportedly took around 10 minutes to get the fish in the boat.
Cô mất khoảng 10 phút để kéo con cá lên thuyền.
Fifteen minutes to get me home.".
Cho chị mười lăm phút tới nhà em!”.
Give me fifteen minutes to get there.".
Cho cậu 15 phút đến đây.".
Three minutes to get to church.
Phút đến nhà thờ.
It takes 45 minutes to get to the last bus stop.
Chuyến xe sẽ mất 45 phút để đi lên đến trạm buýt cuối cùng.
You got 12 minutes to get in, crack the safe, and get out.
Hai người có 12 phút để lẻn vào, phá két an toàn và chuồn ra.
We have minutes to get him out of there!
Ta có vài phút để đưa anh ấy ra khỏi đó!
Sixty minutes to get out.
Phút để đi ra ngoài.
You have two minutes to get out.
Các người có 2 phút để đi ra ngoài.
Results: 148, Time: 0.2313

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese