TIME TO GET in Vietnamese translation

[taim tə get]
[taim tə get]
thời gian để có được
time to get
time to obtain
time to acquire
timing of acquiring
lúc phải
it's time
the time has
time to get
it's time to take
time to pay
the time we need
the time is now right
time to do
thời gian để lấy
time to get
time to grab
time to take
time to retrieve
long as it would take
time to draw
thời gian để nhận ra
time to realize
time to recognize
time to get
time to recognise
time to notice
long time to realise
time to perceive
long to realize
thời gian để đi
time to go
time to get
time to travel
time to come
time to take
time to dig
time to leave
time it takes to ride
while to go
time to visit
thời gian để làm
time to do
time to make
time to get
time working
longer to do
lúc để có được
time to get
time to obtain
lúc lấy
time to take
time to get
thời gian để đến
time to go to
time to come
time to reach
time to get
time to arrive
thời gian để vượt
time to get
thời gian để đưa
đến lúc
lúc có
thời gian để nhận được
thời gian tìm
lúc làm
lúc nhận
lúc để đi
lần để có được
thời điểm để có được

Examples of using Time to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now it's time to get technical with doing robots. txt.
Bây giờ là lúc để có được kỹ thuật với thông tin về robot. txt.
Time to get paid for all our work.
Đã đến lúc lấy tiền công rồi.
Not enough time to get there.
Không đủ thời gian để đến đó.
it is time to get paranoid.
đã đến lúc phải hoang mang.
Time to get to work, Leo!
Đó là thời gian để đi làm, Leo!
I need some time to get clear.
Em còn cần chút thời gian để làm rõ.”.
Time to get them back.
Thời gian để đưa họ trở lại.
I need time to get over it.
Tôi cần thời gian để vượt qua nó.
Since that is case, it is time to get back to his blog.
Nếu vậy, đã đến lúc lấy lại blog của bạn.
I know it will take time to get there.
Biết rằng nó sẽ mất nhiều thời gian để đến đó.
If not, now is the time to get it.
Nếu không, bây giờ là lúc để có được nó.
it's time to get creative.
đã đến lúc phải sáng tạo.
It is time to get the files into the JFFS mount on the router.
Đã đến lúc đưa các tệp vào trong JFFS trên router.
However, we dont have time to get to all of those.
Tuy nhiên, chúng ta không có nhiều thời gian để đi hết tất cả những điểm đó.
There's not enough time to get everyone out.
Không đủ thời gian để đưa mọi người ra đâu.
it will take time to get there.
nó sẽ mất thời gian để đến đó.
it's time to get serious.
đã đến lúc phải nghiêm túc.
Once you have the skills then it's time to get experience.
Một khi bạn đã kỹ năng thì đó là lúc để có được kinh nghiệm.
You do not have enough time to get a visa?
Tuy nhiên bạn không có đủ thời gian để làm visa?
it's time to get married.
đã đến lúc lấy chồng rồi.
Results: 505, Time: 0.0736

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese