TIME TO READ in Vietnamese translation

[taim tə red]
[taim tə red]
thời gian để đọc
time to read
time reading
time to write
moment to read
time to learn
thời giờ đọc
time to read
lúc để đọc
time to read
kịp đọc
dịp đọc
a chance to read
time to read
time để đọc
time to read
thời điểm để đọc

Examples of using Time to read in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's time to read….
Đã đến lúc đọc….
You didn't give us the time to read to you!
Họ làm gì có thời gian mà đọc chị!
No time to read this if I'm going to finish my new song.
Không có thì giờ đọc đâu, ta còn phải hoàn thành bản nhạc.
You will have time to read the questions before listening.
Bạn sẽ có thời gian đọc qua những câu hỏi trước khi nghe.
Do you have time to read?”.
Anh có thời gian mà đọc sao?”.
Time to read it all at the moment but I.
Gian để đọc qua tất cả tại các thời nhưng mình.
Time to read the results.
Thời điểm đọc kết quả.
Time to Read(sec).
Thời gian ghi( Sec).
I don't have the time to read your whole message.
Mình không đủ thì giờ để đọc hết topic của bạn.
Regarding Time to Read.
Về thời giờ để đọc.
Generally, children have more time to read than adults.
Nhìn chung, trẻ em có nhiều thời gian để đọc sách hơn người lớn.
Give me time to read the newspaper.
Hãy dùng thời gian để đọc sách báo.
Please take some time to read our FAQ's.
Hãy dành thời gian để đọc qua FAQ.
I finally have time to read and I am so happy.
Cuối cùng cũng có thời gian để viết rồi mừng quá đi.
Who ever has time to read those?'.
Ai mà có thời gian nghe mấy cái vụ này.”.
If you have time to read.
Nếu bạn có thời gian đọc nó.
If you don't have time to read….
Nếu không có thời gian đọc sách….
To take time to read every day, even if only for 10 minutes.
Dành thời gian để đọc sách mỗi tối, ngay cả khi chỉ có 10 phút.
Take some time to read customer reviews.
Dành thời gian để đọc bài đánh giá của khách hàng.
Please take your time to read the following scriptures.
Mời bạn dành thời gian đọc các bài viết sau.
Results: 934, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese