HAVE TIME TO READ in Vietnamese translation

[hæv taim tə red]
[hæv taim tə red]
có thời gian để đọc
have time to read

Examples of using Have time to read in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
but who never have time to read any of them- or if they do read any of them,
nhưng không bao giờ có thời gian để đọc cuốn sách nào,
the next 10 minutes, we will have time to read a book.”.
mẹ con mình sẽ có thời gian để đọc sách”.
review old words, and still have time to read, listen, write, and speak.
xem lại các từ cũ và vẫn có thời gian để đọc, nghe, viết và nói.
and still have time to read the business section of the newspaper.
và vẫn có thời gian để đọc mảng kinh doanh trên báo.
many take the flyer and this means they will have time to read it on their way back home on the train.
điều này nghĩa là họ sẽ có thời gian để đọc nó trên tàu trở về nhà.
customers have time to read reviews, make comparisons
khách hàng có thời gian để đọc các nhận xét,
Notifications are only useful if you have time to read them- and if you're being notified hundreds of times a day, chances are, you don't.
Thông báo chỉ trở nên hữu ích nếu bạn có thời gian đọc chúng- và nếu bạn nhận được đến hàng trăm thông báo mỗi ngày, nhiều khả năng bạn sẽ chẳng đọc đến chúng.”.
Notifications are only useful if you have time to read them-and if you're being notified hundreds of times a day, chances are, you don't.
Thông báo chỉ trở nên hữu ích nếu bạn có thời gian đọc chúng- và nếu bạn nhận được đến hàng trăm thông báo mỗi ngày, nhiều khả năng bạn sẽ chẳng đọc đến chúng.”.
on the other hand I think the answer via email will have time to read and think more should make answer
sức khỏe không tốt, mặt khác tôi nghĩ trả lời qua email sẽ có thời gian đọc và suy nghĩ nên chắc trả lời
I had time to read!
Tôi có thời gian để đọc!
Who has time to read 1000-word+ posts on your blog?
Người dùng có thời gian để đọc các bài đăng trên blog từ 1.000 từ?
Everyone has time to read the Gospels.
Mỗi người đều có dịp đọc Phúc âm.
No one has time to read any more.
Không ai có thời gian để đọc nữa.
I hope Bucket has time to read some of these things.
Hy vọng Chị Thúy có dịp đọc được mấy lời này.
Wish I had time to read it.
Tôi mong có thời gian để đọc nó.
No one has time to read 15 paragraphs.
Không ai có thời gian để đọc 15 đoạn.
Who has time to read those things?
Ai có thời gian để đọc những chi tiết này?
Nobody has time to read anymore.
Không ai có thời gian để đọc nữa.
I have not even had time to read your comments.
Tôi còn chẳng có thời gian để đọc những điều các vị nói.
Nobody has time to read your whole life story.
Tôi không có thời gian để đọc toàn bộ câu chuyện cuộc đời của họ.
Results: 43, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese