MONEY IN THE LONG RUN in Vietnamese translation

['mʌni in ðə lɒŋ rʌn]
['mʌni in ðə lɒŋ rʌn]
tiền trong thời gian dài
money in the long run
money in the long term
cash in the long run
cash in the long term
money a long time
tiền trong dài
money in the long run
tiền về lâu dài
money in the long run

Examples of using Money in the long run in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The WMS40 Mini system stands out for its extremely long battery life of 30 hours with a single AA battery which helps saving money in the long run.
Hệ thống WMS40 Thống đứng ra cho tuổi thọ pin cực kỳ lâu dài của nó là 30 giờ với một pin AA duy nhất giúp tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
companies that engage in robust and comprehensive equipment maintenance save money in the long run and improve the efficiency of their forklift fleets.
toàn diện tiết kiệm tiền trong thời gian dài và cải thiện hiệu quả của đội xe nâng của họ.
This can help to bring women out to these countries to become more likely to actually get money in the long run in their own new jobs in these different places.
Điều này có thể giúp đỡ để đưa phụ nữ ra để các nước này ngày càng trở nên có khả năng thực sự có được tiền trong thời gian dài trong công việc mới của mình ở những nơi khác nhau.
This AKG Mini system stands out for its extremely long battery life of 30 hours with a single AA battery which helps saving money in the long run.
Hệ thống WMS40 Thống đứng ra cho tuổi thọ pin cực kỳ lâu dài của nó là 30 giờ với một pin AA duy nhất giúp tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
Finally, you will save yourself more money in the long run if you hold a drawing hand, due to the fact that your opponent will occasionally call your re-raise.
Cuối cùng, bạn sẽ tiết kiệm tiền về đường dài nếu như bạn đang cầm bài đang đi mua, bởi vì đối thủ của bạn đôi khi sẽ call cú raise của bạn.
While refinancing could save you money in the long run, it's important to weigh the costs of refinancing against what you could save by switching loans.
Trong khi tái cấp vốn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài, điều quan trọng là phải cân nhắc các chi phí tái cấp vốn đối với những gì bạn có thể tiết kiệm bằng cách chuyển đổi các khoản vay.
takes a significant time investment at first, but documenting your objectives may also help you save time and money in the long run.
ghi lại các mục tiêu của bạn có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc về lâu dài.
Creating your financial plan takes a significant time investment at first, but documenting your goals can help you save time and money in the long run.
Tạo kế hoạch tài chính của bạn mất một khoảng thời gian đầu tư đáng kể ở lần đầu tiên, nhưng ghi lại các mục tiêu của bạn có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc về lâu dài.
the purchase of IMPRES, you are saving money in the long run by not having to replace batteries as frequently- on average, you will save
bạn sẽ tiết kiệm tiền trong thời gian dài bằng cách không phải thay pin thường xuyên- trung bình,
Buying this equipment outright will save you money in the long run on rental costs, and will also allow you to customise the equipment
Mua thiết bị này hoàn toàn sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài với chi phí thuê
our landscape team will help improve the overall look of your hotel and save you money in the long run by doing the project once and doing the project right.
thể về khách sạn của bạn và giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài bằng cách thực hiện dự án một lần và thực hiện đúng dự án.
Education can save you a ton of time and money in the long run because it will help you avoid costly mistakes, it will give you more options for paths and creativity that can dramatically increase your profits,
Giáo dục có thể giúp bạn tiết kiệm một tấn của thời gian và tiền bạc về lâu dài vì nó sẽ giúp bạn tránh những sai lầm tốn kém,
effort, and money in the long run by ensuring that you are targeting the right audience, investing in the right sectors,
công sức và tiền bạc về lâu dài bằng cách đảm bảo rằng bạn đang nhắm đúng đối tượng,
those updates in-house and likely save money in the long run.
có thể tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
Save money in the long run;
Tiết kiệm tiền trong thời gian dài;
Which means I save money in the long run.
Có nghĩa là tôi tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
You will save more money in the long run.
Bạn sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn trong thời gian dài.
Which will save you money in the long run.
Mà sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
Borrowing books can save you money in the long run.
Mượn sách có thể giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
Early preventive care saves you money in the long run.
Chăm sóc phòng ngừa sớm giúp bạn tiết kiệm tiền trong thời gian dài.
Results: 553, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese