MONITORING SERVICES in Vietnamese translation

['mɒnitəriŋ 's3ːvisiz]
['mɒnitəriŋ 's3ːvisiz]
các dịch vụ giám sát
monitoring services
custodial services
custodian services
surveillance services
dịch vụ theo dõi
monitoring service
tracking service
follow-up service
services followed

Examples of using Monitoring services in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The company has an established track record, gained over 12 years of conducting automated temperature monitoring services for international clients, across a wide range of commodities(including biomass, feed and food).
Công ty đã đạt được thành tựu có uy tín, với hơn 12 năm thực hiện các dịch vụ giám sát nhiệt độ tự động hóa cho khách hàng quốc tế, đối với nhiều loại hàng hóa( bao gồm sinh khối, thức ăn chăn nuôi và thực phẩm).
Our team of consultants can perform proactive maintenance and monitoring services designed to identify and prevent problems before they occur.
Đội ngũ chuyên gia tư vấn của chúng tôi có thể thực hiện các dịch vụ giám sát và bảo trì chủ động được thiết kế để xác định và ngăn ngừa sự cố trước khi chúng xảy ra.
Participants of the network may need to monitor payment channels regularly in order to keep their funds safe(such risk could be overcomed by outsourced monitoring services).
Những người tham gia mạng lưới có thể cần theo dõi các kênh thanh toán thường xuyên để giữ an toàn cho tiền của họ( rủi ro đó có thể có bởi các dịch vụ giám sát thuê ngoài).
The Federal Trade Commission announced Monday that Equifax will pay at least $300 million and as much as $425 million to compensate affected people with credit monitoring services.
Ủy ban Thương mại Liên bang Mỹ( FTC) ngày 22/ 7 đã công bố Equifax sẽ trả ít nhất 300 triệu USD đến 425 triệu USD để bồi thường cho những người bị ảnh hưởng bằng các dịch vụ giám sát tín dụng.
the top indoor and outdoor cameras as well as the combinations of cameras available through the top subscription monitoring services.
sự kết hợp của các camera có sẵn thông qua các dịch vụ giám sát đăng ký hàng đầu.
provides advanced reporting& analytics tools and fraud monitoring services.
báo cáo nâng cao, cũng như các dịch vụ giám sát gian lận.
While the company believes not all customers are affected, it has decided to offer all of them free credit monitoring services through TransUnion for a period of 12 months.
Trong khi công ty tin rằng không phải tất cả khách hàng đều bị ảnh hưởng, họ vẫn quyết định cung cấp cho khách hàng tất cả các dịch vụ giám sát tín dụng miễn phí thông qua TransUnion trong thời gian 12 tháng.
Going on a vacation or a business trip can be nerve wracking even when there is a home security alarm present, but with monitoring services there are always people who will respond in case of an emergency.
Việc đi xa vì công việc hoặc đi nghỉ mát có thể khiến ngôi nhà của bạn bị phá hoại ngay cả khi có báo động an ninh, nhưng với các dịch vụ giám sát sẽ luôn luôn có một ai đó để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Leaving town for business or going on vacation can be nerve-wracking even with a home security system, but with monitoring services that come with ADT home security system there is always someone to respond to emergency situations.
Việc đi xa vì công việc hoặc đi nghỉ mát có thể khiến ngôi nhà của bạn bị phá hoại ngay cả khi có báo động an ninh, nhưng với các dịch vụ giám sát sẽ luôn luôn có một ai đó để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Leaving the city for business or going on vacation can be stressful even with a home security alarm, but with monitoring services, there is always someone to respond to emergencies.
Việc đi xa vì công việc hoặc đi nghỉ mát có thể khiến ngôi nhà của bạn bị phá hoại ngay cả khi có báo động an ninh, nhưng với các dịch vụ giám sát sẽ luôn luôn có một ai đó để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Leaving town for service or going on vacation can be nerve-wracking even with a house security alarm, however, with monitoring services, there is always somebody to react to emergency situation scenarios.
Việc đi xa vì công việc hoặc đi nghỉ mát có thể khiến ngôi nhà của bạn bị phá hoại ngay cả khi có báo động an ninh, nhưng với các dịch vụ giám sát sẽ luôn luôn có một ai đó để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Leaving town for business or going on vacation can be nerve wracking even with a home alarm, but with monitoring services there is always someone to respond to emergency situations.
Việc đi xa vì công việc hoặc đi nghỉ mát có thể khiến ngôi nhà của bạn bị phá hoại ngay cả khi có báo động an ninh, nhưng với các dịch vụ giám sát sẽ luôn luôn có một ai đó để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Leaving home for business or going on vacation can be nerve wracking even with a home security alarm, but with monitoring services there is always someone who respond to emergency situations.
Việc đi xa vì công việc hoặc đi nghỉ mát có thể khiến ngôi nhà của bạn bị phá hoại ngay cả khi có báo động an ninh, nhưng với các dịch vụ giám sát sẽ luôn luôn có một ai đó để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
CCTV security cams were at first utilized to supply tracking and monitoring services to industrial and main facilities along with in public locations.
CCTV cam bảo mật đã lần đầu tiên sử dụng để cung cấp theo dõi và giám sát các dịch vụ cho các cơ sở công nghiệp và chính cùng với tại địa điểm công cộng.
Commissioned to carry out a CNA study and then to provide condition monitoring services using our network of field based service technicians to assess the status of around 700 pipeline assets across North America.
Được ủy quyền thực hiện nghiên cứu CNA và sau đó cung cấp dịch vụ giám sát tình trạng hoạt động bằng mạng lưới chuyên gia kỹ thuật thực hiện dịch vụ tại hiện trường của chúng tôi nhằm đánh giá trạng thái của khoảng 700 đường ống dẫn tại miền Bắc Hoa Kỳ.
Your server provider should also offer several security features: Monitoring Services, for example, monitors your server around the clock and informs you about malfunctions.
Nhà cung cấp máy chủ của bạn cũng nên cung cấp một số tính năng bảo mật: Dịch vụ Giám sát, ví dụ, giám sát máy chủ của bạn suốt ngày đêm và thông báo cho bạn về các trục trặc.
Most monitoring services offer online credit reports, online credit scores(showing your chances of obtaining credit),
Hầu hết dịch vụ giám sát đều cung cấp báo cáo tín dụng trực tuyến,
There are no exact details on what Fred does, but a lot of SEO and ranking monitoring services have been seeing huge fluctuations in Google rankings.
Không có chi tiết chính xác về những gì thuật toán Fred làm, nhưng rất nhiều SEO và dịch vụ giám sát xếp hạng đã được nhìn thấy biến động rất lớn trong bảng xếp hạng của Google.
It offers several monitoring services like Server monitoring,
Nó cung cấp một số dịch vụ giám sát như giám sát Server,
CIS can simplify that monitoring process through our Brand& Reputation Monitoring Services and provide you with critical alerts when something is going wrong.
Thám tử Yuki có thể đơn giản hóa quy trình giám sát đó thông qua Dịch vụ giám sát thương hiệu và danh tiếng của chúng tôi và cung cấp cho bạn các cảnh báo quan trọng khi có sự cố xảy ra.
Results: 58, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese