MUCH TALK in Vietnamese translation

[mʌtʃ tɔːk]
[mʌtʃ tɔːk]
nói nhiều
talk a lot
say much
talk much
talkative
speak many
speak more
speak multiple
talk more
tell a lot
said many
nhiều thảo luận
much discussion
lot of discussions
much talk
much discussed
much debate
nhiều chuyện
lot to talk about
lot of stuff
many things
lot of things
many stories
lot going
nosy
much talk
many tales
talkative
nhiều bàn luận
much discussion
much talk
nhiều cuộc nói chuyện
many conversations
much talk

Examples of using Much talk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not much talk about now, however I have started a new sister page to Gnome-ren Garden.
Không nói nhiều về bây giờ, Tuy nhiên, tôi đã bắt đầu một trang mới cho chị em làm vườn của Gnome.
In recent days, there has been much talk about the television commercial of El Corte Inglés to promote the return to school.
Trong những ngày gần đây, đã có nhiều thảo luận về quảng cáo truyền hình của El Corte Inglés để thúc đẩy việc trở lại trường học.
Today we hear much talk of ethics in the world of economy, finance and business.
Ngày nay chúng ta nghe nói nhiều về đạo lý nơi thế giới kinh tế, tài chính và thương mại.
Needleman: There is much talk of a spiritual revolution among young people, particularly here in California.
Needleman:[ 1] Có nhiều bàn luận về một cách mạng tinh thần giữa những người trẻ, đặc biệt ở đây tại California.
Although there has been much talk about changes in the immigration law, we do not
Mặc dù đã có nhiều thảo luận về sự thay đổi trong luật di trú,
Not much talk about now, however I have started a new sister page to The Gnome's Garden.
Không nói nhiều về bây giờ, however I have started a new sister page to Vườn của Gnome.
Medvedev's two years in office have seen much talk of radical change, but only skin-deep reforms.
hai năm chấp chính của Medvedev đã thấy nói nhiều đến sự thay đổi căn bản, nhưng đó chỉ là những cải tổ ngoài da mà thôi.
This is true, and that's why there's so much talk about protein in bodybuilding circles.
Đây là sự thật, và đó là lý do tại sao có quá nhiều thảo luận về protein trong giới thể hình.
There has been much talk of using human embryonic stem cells or reprogrammed induced pluripotent
Tôi đã nghe nói nhiều về việc sử dụng tế bào gốc phôi người
Today we hear much talk of ethics in the world of economy, finance and business.
Ngày nay, người ta nói nhiều về đạo đức trong lãnh vực kinh tế, tài chánh và xí nghiệp.
With so much talk about CRM software it's can be a bit overwhelming trying to determine what's best for your business.
Với như vậy nhiều nói về phần mềm CRM của nó có thể một chút áp đảo cố gắng để xác định whats tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Lately, however, there has been much talk of a one-state solution to this intractable problem.
Tuy nhiên, gần đây người ta cũng đã thảo luận nhiều về một giải pháp“ một nhà nước” cho vấn đề nan giải này.
In the 1980s, there was much talk about the transition from the“Industrial Society” to the“Information Society.”.
Ở thập niên 1980, người ta nói nhiều về việc chuyển từ xã hội công nghiệp sang xã hội thông tin.
Nowadays there is much talk about human rights
Ngày nay người ta nói rất nhiều về tự do,
There's been much talk of late about the loss of privacy, but equally calamitous is its corollary,
Gần đây người ta nói nhiều về sự riêng tư đang bị mất đi,
Too much talk about the Mystery of God's Plans and what is to come can cause distraction and confusion.
Quá nhiều cuộc thảo luận về Sự Mầu Nhiệm trong những Kế Hoạch của Thiên Chúa và những gì sắp xảy đến có thể gây nên sự mất tập trung và nhầm lẫn.
There has been much talk recently about the possibility of Ethereum futures and their impact on crypto markets.
Gần đây đã có nhiều cuộc trò chuyện về tiềm năng xuất hiện các hợp đồng tương lai Ethereum và tác động của chúng đối với thị trường mã hoá.
Despite much talk from the president, Joko Widodo, about upgrading his country's infrastructure, little has been done.
Dù Tổng thống Joko Widodo đã nói rất nhiều về việc cải thiện cơ sở hạ tầng, vẫn chưa có bất kỳ tiến triển nào.
Today there is much talk in European countries of a so-called Muslim community- of its views,
Ngày nay người ta nói nhiều về khái niệm gọi là cộng đồng Hồi
there was much talk about what his goals for his first season in charge should be.
đã có nhiều cuộc bàn luận về mục tiêu của ông trong mùa giải đầu tiên.
Results: 80, Time: 0.1115

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese