NEED TO EXCHANGE in Vietnamese translation

[niːd tə ik'stʃeindʒ]
[niːd tə ik'stʃeindʒ]
cần trao đổi
need to exchange
need to swap
needs to interchange
want to exchange
nhu cầu trao đổi
need to exchange
cần phải đổi
need to change
need to exchange
need to swap
be required to change
need to redeem
có nhu cầu đổi

Examples of using Need to exchange in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Group of companies may need to exchange customer personal data to ensure it protects all users from fraudulent activities on its online platforms.
Có thể sẽ cần trao đổi dữ liệu cá nhân của khách để bảo vệ tất cả người dùng khỏi các hoạt động gian lận trên các kênh trực tuyến của họ.
Group of companies might need to exchange customers' personal data to ensure it protects all users from fraudulent activities on its online platforms.
Có thể sẽ cần trao đổi dữ liệu cá nhân của khách để bảo vệ tất cả người dùng khỏi các hoạt động gian lận trên các kênh trực tuyến của họ.
Choose the photographs you need to exchange to your Mac, click on the To Computer catch on the upper right hand.
Chọn hình ảnh bạn cần để trao đổi với máy Mac của bạn, hãy nhấp vào bắt để máy tính ngày trên bên ngoài.
But if you need to exchange currency, always go to the banks or offices that provide this service.
Nhưng nếu bạn cần phải trao đổi tiền tệ, luôn đi đến các ngân hàng hoặc văn phòng cung cấp dịch vụ này.
In the future we need to exchange knowledge and experiences amongst the different Buddhist traditions themselves
Trong tương lai chúng ta cần phải trao đổi kiến thức và kinh nghiệm giữa
The generals need to exchange to reach an agreement on the plan to attack that city.
Các vị tướng cần trao đổi để đạt được đến 1 thoả thuận về kế hoạch tấn công thành phố đó.
Often, a situation arises in which You need to exchange money from one payment system to another, but to do it within the EPS impossible.
Thông thường, có một tình huống trong đó bạn cần phải trao đổi tiền từ một hệ thống thanh toán khác, nhưng điều này là không thể trong EPS.
The traveler will need to exchange his Nigerian Naira to the Chinese Yuan.
Khách du lịch sẽ cần đổi đồng Naira Nigeria của mình sang đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc.
All players, after selecting a roulette table to attend, need to exchange either regular casino chips or cash with the dealer.
Tất cả người chơi, sau khi lựa chọn một bảng roulette để tham dự, cần phải trao đổi hoặc chip sòng bạc thường xuyên hoặc tiền mặt với các đại lý.
One reason for this is also the need to exchange money back into FIAT currency from liquidity-based digital currencies.
Một lý do cho điều này cũng là nhu cầu đổi tiền trở lại thành tiền tệ FIAT từ các loại tiền kỹ thuật số dựa trên thanh khoản.
Often, there is a situation in which you need to exchange money from one payment system to another, but this is not
Thông thường, có một tình huống trong đó bạn cần phải trao đổi tiền từ một hệ thống thanh toán khác,
Other nationals require a work visa before entering the country, which they need to exchange into a residence permit after entry.
Công dân khác đòi hỏi phải có thị thực làm việc trước khi vào đất nước, mà họ cần phải trao đổi vào một tiêu đề cư trú sau khi nhập cảnh.
What would it accomplish what action you will need to exchange what that object.
Những gì nó sẽ thực hiện những hành động bạn sẽ cần phải trao đổi những gì đối tượng đó.
so no need to exchange the cryptocurrency in advance of payment.
vì vậy không cần thiết phải trao đổi cryptocurrency trước thanh toán.
Those collaborating on a project are often at different locations, but they need to exchange data on a regular basis and in a standardized way.
Những người cộng tác trong một dự án thường ở các địa điểm khác nhau, nhưng họ cần phải trao đổi dữ liệu một cách thường xuyên và theo một quy định chuẩn.
Other nationals require a work visa before entering the country, which they need to exchange into a residence title after entry.
Công dân khác đòi hỏi phải có thị thực làm việc trước khi vào đất nước, mà họ cần phải trao đổi vào một tiêu đề cư trú sau khi nhập cảnh.
they will need to exchange keys.
họ sẽ cần phải trao đổi phím.
If you need to exchange work with us, please call our telephone or send email to our lawyers
Nếu bạn cần trao đổi công việc với chúng tôi, xin vui lòng điện thoại
Market Transformation road vehicles used to the large number and the need to exchange more by the need to use varies depending on income, personal preferences of the user.
Thị trường chuyển đổi phương tiện vận tải đường bộ đã qua sử dụng có số lượng lớn và nhu cầu trao đổi nhiều do nhu cầu sử dụng thay đổi tuỳ thuộc vào thu nhập, sở thích cá nhân của người sử dụng.
Let's say you and a colleague/friend need to exchange a great deal of information and the program you need to use for this data
Giả sử bạn cần trao đổi lượng thông tin cao với đồng nghiệp/ bạn bè
Results: 96, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese